Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Rights Group: Saudi Border Guards Shot, Killed Ethiopian Migrants

Save News
2023-08-21 22:30:22
Gợi ý dịch
Rights Group: Saudi Border Guards Shot, Killed Ethiopian Migrants
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hoàng Phú
1 0
2023-08-22
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
group
nhóm
audio
human
nhân loại
audio
watch
đồng hồ
audio
into
vào trong
audio
information
thông tin
audio
also
Mà còn
audio
group
nhóm
audio
human
nhân loại
audio
watch
đồng hồ
audio
into
vào trong
audio
information
thông tin
audio
also
Mà còn
audio
where
Ở đâu
audio
government
chính phủ
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
machine
máy móc
audio
new
mới
audio
report
báo cáo
audio
monday
Thứ hai
audio
fire
ngọn lửa
audio
want
muốn
audio
answer
trả lời
audio
comment
bình luận
audio
every
mọi
audio
week
tuần
audio
many
nhiều
audio
without
không có
audio
international
quốc tế
audio
organization
tổ chức
audio
area
khu vực
audio
people
mọi người
audio
send
gửi
audio
back
mặt sau
audio
home
trang chủ
audio
between
giữa
audio
march
bước đều
audio
june
tháng sáu
audio
other
khác
audio
july
tháng bảy
audio
hundred
Hàng trăm
audio
february
tháng 2
audio
during
trong lúc
audio
letter
thư
audio
small
bé nhỏ
audio
often
thường
audio
see
nhìn thấy
audio
far
xa
audio
time
thời gian
audio
order
đặt hàng
audio
difficult
khó
audio
way
đường
audio
activity
hoạt động
audio
say
nói
audio
someone
người nào đó
audio
wrong
sai
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
like
Giống như
audio
over
qua
audio
show
trình diễn
audio
recent
gần đây
audio
already
đã
audio
opening
mở
audio
like
Giống như
audio
over
qua
audio
show
trình diễn
audio
recent
gần đây
audio
already
đã
audio
opening
mở
audio
along
dọc theo
audio
based
dựa trên
audio
specific
cụ thể
audio
as
BẰNG
audio
likely
rất có thể
audio
launch
phóng
audio
several
một số
audio
found
thành lập
audio
even
thậm chí
audio
concerning
liên quan
audio
security
bảo vệ
audio
prefer
thích hơn
audio
period
Giai đoạn
audio
further
hơn nữa
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
facility
cơ sở
audio
offer
lời đề nghị
audio
medical
thuộc về y học
audio
through
bởi vì
audio
side
bên
audio
such
như là
audio
facility
cơ sở
audio
offer
lời đề nghị
audio
medical
thuộc về y học
audio
through
bởi vì
audio
side
bên
audio
such
như là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
play
chơi
audio
official
chính thức
audio
press
nhấn
audio
live
sống
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
play
chơi
audio
official
chính thức
audio
press
nhấn
audio
live
sống
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
square
quảng trường
audio
concern
bận tâm
audio
hand
tay
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
particular
Đặc biệt
audio
evidence
chứng cớ
audio
arms
Vũ khí
audio
systematic
có hệ thống
audio
border
ranh giới
audio
shot
bắn
audio
particular
Đặc biệt
audio
evidence
chứng cớ
audio
arms
Vũ khí
audio
systematic
có hệ thống
audio
border
ranh giới
audio
shot
bắn
audio
burial
chôn cất
audio
dependable
đáng tin cậy
audio
civil
dân sự
audio
satellite
vệ tinh
audio
smuggle
buôn lậu
audio
secret
bí mật
audio
kingdom
Vương quốc
audio
permission
sự cho phép
audio
migration
di cư
audio
torture
tra tấn
audio
escape
bỏ trốn
Ẩn bớt