Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Flying Taxis to be Made in Ohio, Home of Wright Brothers

Save News
2023-09-22 22:30:08
Gợi ý dịch
Flying Taxis to be Made in Ohio, Home of Wright Brothers
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

phuonganhtran453
0 0
2023-09-23
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
home
trang chủ
audio
same
như nhau
audio
area
khu vực
audio
where
Ở đâu
audio
first
Đầu tiên
audio
soon
sớm
audio
home
trang chủ
audio
same
như nhau
audio
area
khu vực
audio
where
Ở đâu
audio
first
Đầu tiên
audio
soon
sớm
audio
see
nhìn thấy
audio
under
dưới
audio
between
giữa
audio
international
quốc tế
audio
airport
sân bay
audio
air
không khí
audio
future
tương lai
audio
world
thế giới
audio
more
hơn
audio
still
vẫn
audio
say
nói
audio
day
ngày
audio
provide
cung cấp
audio
way
đường
audio
move
di chuyển
audio
people
mọi người
audio
small
bé nhỏ
audio
top
đứng đầu
audio
parking
đỗ xe
audio
factory
nhà máy
audio
there
ở đó
audio
history
lịch sử
audio
monday
Thứ hai
audio
special
đặc biệt
audio
flight
chuyến bay
audio
copy
sao chép
audio
hour
giờ
audio
quiet
im lặng
audio
machine
máy móc
audio
most
hầu hết
audio
company
công ty
audio
receive
nhận được
audio
million
triệu
audio
project
dự án
audio
money
tiền bạc
audio
build
xây dựng
audio
year
năm
audio
department
phòng
audio
support
ủng hộ
audio
clean
lau dọn
audio
after
sau đó
audio
large
lớn
audio
search
tìm kiếm
audio
bring
mang đến
audio
group
nhóm
audio
draw
vẽ tranh
audio
new
mới
audio
space
không gian
audio
too
cũng vậy
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
vehicle
phương tiện giao thông
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
business
Kinh doanh
audio
take
lấy
audio
land
đất
audio
agreement
hiệp định
audio
remain
duy trì
audio
individual
cá nhân
audio
business
Kinh doanh
audio
take
lấy
audio
land
đất
audio
agreement
hiệp định
audio
remain
duy trì
audio
individual
cá nhân
audio
connect
kết nối
audio
place
địa điểm
audio
transport
chuyên chở
audio
public
công cộng
audio
firm
vững chãi
audio
kind
loại
audio
facility
cơ sở
audio
energy
năng lượng
audio
apply
áp dụng
audio
as
BẰNG
audio
field
cánh đồng
audio
headquarters
Trụ sở chính
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
destination
đích
audio
common
chung
audio
flyer
tờ rơi
audio
per
mỗi
audio
distance
khoảng cách
audio
loan
khoản vay
audio
destination
đích
audio
common
chung
audio
flyer
tờ rơi
audio
per
mỗi
audio
distance
khoảng cách
audio
loan
khoản vay
audio
deal
thỏa thuận
audio
chance
cơ hội
audio
point
điểm
audio
well
Tốt
audio
through
bởi vì
audio
automobile
Ô tô
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
practice
Thực hành
audio
off
tắt
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
model
người mẫu
audio
practice
Thực hành
audio
off
tắt
audio
state
tình trạng
audio
press
nhấn
audio
official
chính thức
audio
model
người mẫu
audio
production
sản xuất
audio
cover
che phủ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
plan
Kế hoạch
audio
aviation
Hàng không
audio
governor
Thống đốc
audio
pilot
phi công
audio
vertical
thẳng đứng
audio
aerial
không khí
audio
plan
Kế hoạch
audio
aviation
Hàng không
audio
governor
Thống đốc
audio
pilot
phi công
audio
vertical
thẳng đứng
audio
aerial
không khí
audio
competitive
cạnh tranh
audio
landing
hạ cánh
audio
aircraft
phi cơ
audio
barely
hầu như không
audio
capable
có khả năng
audio
financial
tài chính
audio
announcement
thông báo
Ẩn bớt