Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

UPS and Teamsters reach a labor deal, potentially avoiding a crippling strike

Save News
2023-07-28 19:31:40
Gợi ý dịch
UPS and Teamsters reach a labor deal, potentially avoiding a crippling strike
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
contract
hợp đồng
audio
might
có thể
audio
economy
kinh tế
audio
high
cao
audio
avoid
tránh xa
audio
president
chủ tịch
audio
contract
hợp đồng
audio
might
có thể
audio
economy
kinh tế
audio
high
cao
audio
avoid
tránh xa
audio
president
chủ tịch
audio
together
cùng nhau
audio
table
bàn
audio
make
làm
audio
half
một nửa
audio
hour
giờ
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
year
năm
audio
during
trong lúc
audio
receive
nhận được
audio
health
sức khỏe
audio
many
nhiều
audio
like
giống
audio
business
việc kinh doanh
audio
support
ủng hộ
audio
first
Đầu tiên
audio
now
Hiện nay
audio
spend
tiêu
audio
billion
tỷ
audio
hold
giữ
audio
outside
ngoài
audio
august
tháng tám
audio
deadline
thời hạn
audio
company
công ty
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
july
Tháng 7
audio
agreement
hiệp định
audio
supply
cung cấp
audio
approve
chấp thuận
audio
power
quyền lực
audio
part-time
bán thời gian
audio
july
Tháng 7
audio
agreement
hiệp định
audio
supply
cung cấp
audio
approve
chấp thuận
audio
power
quyền lực
audio
part-time
bán thời gian
audio
insurance
bảo hiểm
audio
brief
ngắn gọn
audio
despite
cho dù
audio
vote
bỏ phiếu
audio
process
quá trình
audio
facility
cơ sở
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
against
chống lại
audio
deal
thỏa thuận
audio
pay
chi trả
audio
against
chống lại
audio
deal
thỏa thuận
audio
pay
chi trả
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
per
mỗi
audio
labor
nhân công
audio
work
công việc
audio
major
lớn lao
audio
per
mỗi
audio
labor
nhân công
audio
work
công việc
audio
major
lớn lao
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
reach
đạt được
audio
strike
đánh đập
audio
arrangement
sắp xếp
audio
duration
khoảng thời gian
audio
pension
lương hưu
audio
ratify
phê chuẩn
audio
reach
đạt được
audio
strike
đánh đập
audio
arrangement
sắp xếp
audio
duration
khoảng thời gian
audio
pension
lương hưu
audio
ratify
phê chuẩn
audio
regardless
bất kể
audio
tentative
dự kiến
audio
tuition
học phí
audio
round
tròn
audio
compromise
thỏa hiệp
audio
accord
phù hợp
Ẩn bớt