Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

It almost doubled our workload': AI is supposed to make jobs easier. These workers disagree

Save News
2023-07-25 19:31:09
Gợi ý dịch
‘It almost doubled our workload': AI is supposed to make jobs easier. These workers disagree
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
increase
tăng
audio
however
Tuy nhiên
audio
team
đội
audio
bad
xấu
audio
close
đóng
audio
magazine
tạp chí
audio
increase
tăng
audio
however
Tuy nhiên
audio
team
đội
audio
bad
xấu
audio
close
đóng
audio
magazine
tạp chí
audio
large
lớn
audio
money
tiền bạc
audio
speed
tốc độ
audio
like
giống
audio
always
luôn luôn
audio
difficult
khó
audio
feel
cảm thấy
audio
introduce
giới thiệu
audio
special
đặc biệt
audio
because
bởi vì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
make
thực hiện
audio
potential
tiềm năng
audio
productivity
năng suất
audio
process
quá trình
audio
task
nhiệm vụ
audio
data
dữ liệu
audio
make
thực hiện
audio
potential
tiềm năng
audio
productivity
năng suất
audio
process
quá trình
audio
task
nhiệm vụ
audio
data
dữ liệu
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
almost
gần như
audio
editor
Biên tập viên
audio
consistently
nhất quán
audio
content
nội dung
audio
quantity
Số lượng
audio
various
nhiều
audio
almost
gần như
audio
editor
Biên tập viên
audio
consistently
nhất quán
audio
content
nội dung
audio
quantity
Số lượng
audio
various
nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
impact
tác động
audio
work
công việc
audio
volume
âm lượng
audio
science
khoa học
audio
claim
khẳng định
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
impact
tác động
audio
work
công việc
audio
volume
âm lượng
audio
science
khoa học
audio
claim
khẳng định
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
sector
khu vực
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
supposed
Giả sử
audio
intelligence
trí thông minh
audio
fiction
viễn tưởng
audio
path
con đường
audio
artificial
nhân tạo
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
supposed
Giả sử
audio
intelligence
trí thông minh
audio
fiction
viễn tưởng
audio
path
con đường
audio
artificial
nhân tạo
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
promise
hứa
audio
editorial
biên tập
audio
obvious
rõ ràng
audio
massive
to lớn
Ẩn bớt