Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Trump Says He Is a Target of January 6 Investigation

Save News
2023-07-18 22:30:12
Gợi ý dịch
Trump Says He Is a Target of January 6 Investigation
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
january
tháng Giêng
audio
president
chủ tịch
audio
tuesday
Thứ ba
audio
letter
thư
audio
into
vào trong
audio
website
trang web
audio
january
tháng Giêng
audio
president
chủ tịch
audio
tuesday
Thứ ba
audio
letter
thư
audio
into
vào trong
audio
website
trang web
audio
special
đặc biệt
audio
sunday
chủ nhật
audio
report
báo cáo
audio
always
luôn luôn
audio
while
trong khi
audio
family
gia đình
audio
late
muộn
audio
usually
thường xuyên
audio
before
trước
audio
government
chính phủ
audio
often
thường
audio
advise
khuyên nhủ
audio
month
tháng
audio
office
văn phòng
audio
comment
bình luận
audio
department
phòng
audio
part
phần
audio
include
bao gồm
audio
staff
nhân viên
audio
white
trắng
audio
house
căn nhà
audio
november
tháng mười một
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
also
Mà còn
audio
use
sử dụng
audio
again
lại
audio
post
bưu kiện
audio
under
dưới
audio
just
chỉ
audio
many
nhiều
audio
chair
Chủ tịch
audio
less
ít hơn
audio
come
đến
audio
continue
Tiếp tục
audio
now
Hiện nay
audio
home
trang chủ
audio
new
mới
audio
business
việc kinh doanh
audio
after
sau đó
audio
adult
người lớn
audio
movie
bộ phim
audio
during
trong lúc
audio
next
Kế tiếp
audio
difficult
khó
audio
document
tài liệu
audio
someone
người nào đó
audio
group
nhóm
audio
give
đưa cho
audio
decide
quyết định
audio
person
người
audio
sure
Chắc chắn
audio
real
thực tế
audio
way
đường
audio
hard
cứng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
think
Suy nghĩ
audio
target
mục tiêu
audio
almost
hầu hết
audio
seek
tìm kiếm
audio
leading
Dẫn đầu
audio
case
trường hợp
audio
think
Suy nghĩ
audio
target
mục tiêu
audio
almost
hầu hết
audio
seek
tìm kiếm
audio
leading
Dẫn đầu
audio
case
trường hợp
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
audio
vice
phó
audio
against
chống lại
audio
over
qua
audio
candidate
ứng viên
audio
speaker
loa
audio
committee
ủy ban
audio
ever
bao giờ
audio
further
hơn nữa
audio
probably
có lẽ
audio
campaign
chiến dịch
audio
law
pháp luật
audio
control
điều khiển
audio
affect
ảnh hưởng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
attention
sự chú ý
audio
chance
cơ hội
audio
such
như là
audio
separate
chia
audio
administration
sự quản lý
audio
should
nên
audio
attention
sự chú ý
audio
chance
cơ hội
audio
such
như là
audio
separate
chia
audio
administration
sự quản lý
audio
should
nên
audio
chief
Trưởng phòng
audio
mark
đánh dấu
audio
others
người khác
audio
primary
sơ đẳng
audio
reference
thẩm quyền giải quyết
audio
loss
sự mất mát
audio
rule
luật lệ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
pay
Trả tiền
audio
former
trước
audio
social
xã hội
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
right
Phải
audio
pay
Trả tiền
audio
former
trước
audio
social
xã hội
audio
given
được cho
audio
last
cuối cùng
audio
right
Phải
audio
rest
nghỉ ngơi
audio
legal
hợp pháp
audio
state
tình trạng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
county
Quận
audio
counsel
tư vấn
audio
arrest
bắt giữ
audio
testify
làm chứng
audio
evidence
chứng cớ
audio
fake
giả mạo
audio
county
Quận
audio
counsel
tư vấn
audio
arrest
bắt giữ
audio
testify
làm chứng
audio
evidence
chứng cớ
audio
fake
giả mạo
audio
constitution
cấu tạo
audio
governor
Thống đốc
audio
court
tòa án
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
federal
liên bang
audio
justice
công lý
audio
testimony
lời khai
audio
dispute
tranh luận
audio
convinced
bị thuyết phục
audio
ambassador
Đại sứ
audio
distraction
phân tâm
audio
election
bầu cử
audio
grand
Grand
audio
jury
bồi thẩm đoàn
audio
currently
Hiện nay
audio
criminal
tội phạm
audio
performer
người biểu diễn
audio
riot
cuộc náo loạn
audio
congress
Quốc hội
audio
protest
phản kháng
Ẩn bớt