Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

China Likely to Become World's Top Auto Exporter

Save News
2024-01-14 22:30:27
Gợi ý dịch
China Likely to Become World's Top Auto Exporter
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Ha Luu
0 0
2024-01-15
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
become
trở nên
audio
top
đứng đầu
audio
car
xe hơi
audio
group
nhóm
audio
like
giống
audio
percent
phần trăm
audio
become
trở nên
audio
top
đứng đầu
audio
car
xe hơi
audio
group
nhóm
audio
like
giống
audio
percent
phần trăm
audio
million
triệu
audio
first
Đầu tiên
audio
year
năm
audio
total
tổng cộng
audio
full
đầy
audio
rise
tăng lên
audio
part
phần
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
late
muộn
audio
most
hầu hết
audio
within
ở trong
audio
however
Tuy nhiên
audio
september
tháng 9
audio
into
vào trong
audio
president
chủ tịch
audio
wall
tường
audio
street
đường phố
audio
month
tháng
audio
there
ở đó
audio
make
làm
audio
increase
tăng
audio
down
xuống
audio
while
trong khi
audio
drop
làm rơi
audio
difficult
khó
audio
person
người
audio
money
tiền bạc
audio
usually
thường xuyên
audio
government
chính phủ
audio
keep
giữ
audio
price
giá
audio
product
sản phẩm
audio
service
dịch vụ
audio
low
thấp
audio
help
giúp đỡ
audio
business
việc kinh doanh
audio
organization
tổ chức
audio
continue
Tiếp tục
audio
inside
bên trong
audio
machine
máy móc
audio
toy
Đồ chơi
audio
electricity
điện
audio
different
khác biệt
audio
company
công ty
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
name
Tên
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
passenger
hành khách
audio
sales
việc bán hàng
audio
overseas
ở nước ngoài
audio
name
Tên
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
passenger
hành khách
audio
sales
việc bán hàng
audio
overseas
ở nước ngoài
audio
data
dữ liệu
audio
found
thành lập
audio
due
quá hạn
audio
over
qua
audio
goods
hàng hóa
audio
market
chợ
audio
competition
cuộc thi
audio
popular
phổ biến
audio
almost
hầu hết
audio
function
chức năng
audio
device
thiết bị
audio
supply
cung cấp
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
power
quyền lực
audio
auto
tự động
audio
association
sự kết hợp
audio
others
người khác
audio
record
ghi
audio
own
sở hữu
audio
power
quyền lực
audio
auto
tự động
audio
association
sự kết hợp
audio
others
người khác
audio
record
ghi
audio
own
sở hữu
audio
administration
sự quản lý
audio
battery
ắc quy
audio
such
như là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
brand
Thương hiệu
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
commission
nhiệm vụ
audio
journal
Tạp chí
audio
domestic
nội địa
audio
brand
Thương hiệu
audio
last
cuối cùng
audio
strength
sức mạnh
audio
commission
nhiệm vụ
audio
journal
Tạp chí
audio
domestic
nội địa
audio
unit
đơn vị
audio
single
đơn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
particular
Đặc biệt
audio
category
loại
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
customs
Hải quan
audio
subsidy
trợ cấp
audio
particular
Đặc biệt
audio
category
loại
audio
investigation
cuộc điều tra
audio
customs
Hải quan
audio
subsidy
trợ cấp
Ẩn bớt