Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn FOX nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

BlackRock layoffs coming as firm matures, ESG pullback and Bitcoin ETF approval

Save News
2024-01-08 19:36:02
Gợi ý dịch
BlackRock layoffs coming as firm matures, ESG pullback and Bitcoin ETF approval
Source: FOX
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
cut
cắt
audio
share
chia sẻ
audio
under
dưới
audio
back
mặt sau
audio
billion
tỷ
audio
red
màu đỏ
audio
cut
cắt
audio
share
chia sẻ
audio
under
dưới
audio
back
mặt sau
audio
billion
tỷ
audio
red
màu đỏ
audio
job
công việc
audio
into
vào trong
audio
while
trong khi
audio
foreign
nước ngoài
audio
money
tiền bạc
audio
announce
thông báo
audio
percent
phần trăm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
business
Kinh doanh
audio
leading
Dẫn đầu
audio
as
BẰNG
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
despite
cho dù
audio
firm
vững chãi
audio
business
Kinh doanh
audio
leading
Dẫn đầu
audio
as
BẰNG
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
despite
cho dù
audio
firm
vững chãi
audio
management
sự quản lý
audio
over
qua
audio
market
chợ
audio
due
quá hạn
audio
energy
năng lượng
audio
fund
quỹ
audio
alternative
thay thế
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
significant
quan trọng
audio
measure
đo lường
audio
significant
quan trọng
audio
measure
đo lường
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
via
thông qua
audio
term
thuật ngữ
audio
state
tình trạng
audio
savings
Tiết kiệm
audio
via
thông qua
audio
term
thuật ngữ
audio
state
tình trạng
audio
savings
Tiết kiệm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
global
Toàn cầu
audio
notably
đáng chú ý
audio
expansion
mở rộng
audio
remains
vẫn còn
audio
approval
sự chấp thuận
audio
phase
giai đoạn
audio
global
Toàn cầu
audio
notably
đáng chú ý
audio
expansion
mở rộng
audio
remains
vẫn còn
audio
approval
sự chấp thuận
audio
phase
giai đoạn
audio
amid
Giữa
audio
pension
lương hưu
audio
roughly
đại khái
audio
transition
chuyển đổi
audio
strife
xung đột
audio
dip
nhúng
Ẩn bớt