Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Reason for Mysterious Gaps in Great Wall of China Revealed

Save News
2024-01-08 19:33:51
Gợi ý dịch
Reason for Mysterious Gaps in Great Wall of China Revealed
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
great
Tuyệt
audio
wall
tường
audio
construction
sự thi công
audio
long
dài
audio
building
xây dựng
audio
during
trong lúc
audio
great
Tuyệt
audio
wall
tường
audio
construction
sự thi công
audio
long
dài
audio
building
xây dựng
audio
during
trong lúc
audio
while
trong khi
audio
than
hơn
audio
history
lịch sử
audio
part
phần
audio
reason
lý do
audio
image
hình ảnh
audio
little
nhỏ bé
audio
new
mới
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
into
thành
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
field
cánh đồng
audio
due
quá hạn
audio
potential
tiềm năng
audio
into
thành
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
field
cánh đồng
audio
due
quá hạn
audio
potential
tiềm năng
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
purpose
mục đích
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
specific
cụ thể
audio
section
phần
audio
rather
hơn là
audio
specific
cụ thể
audio
section
phần
audio
rather
hơn là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
light
Ánh sáng
audio
journal
Tạp chí
audio
light
Ánh sáng
audio
journal
Tạp chí
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
complex
phức tạp
audio
arc
vòng cung
audio
hasty
vội vàng
audio
evidence
chứng cớ
audio
mysterious
bí ẩn
audio
typical
đặc trưng
audio
complex
phức tạp
audio
arc
vòng cung
audio
hasty
vội vàng
audio
evidence
chứng cớ
audio
mysterious
bí ẩn
audio
typical
đặc trưng
audio
archaeology
Khảo cổ học
audio
repel
đẩy lùi
audio
regulate
điều tiết
audio
stretch
kéo dài
audio
roughly
đại khái
audio
deliberate
cố ý
audio
counter
quầy tính tiền
audio
initially
ban đầu
audio
movement
sự chuyển động
Ẩn bớt