Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

UN Seeks $146 Million to Help Haiti Fight Cholera Crisis

Save News
2022-11-19 22:30:02
Gợi ý dịch
UN Seeks $146 Million to Help Haiti Fight Cholera Crisis
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

lu nguyen
0 0
2022-11-20
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
million
triệu
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
health
sức khỏe
audio
say
nói
audio
quickly
nhanh
audio
million
triệu
audio
help
giúp đỡ
audio
people
mọi người
audio
health
sức khỏe
audio
say
nói
audio
quickly
nhanh
audio
life
mạng sống
audio
after
sau đó
audio
many
nhiều
audio
business
việc kinh doanh
audio
close
đóng
audio
reduce
giảm bớt
audio
limit
giới hạn
audio
weekend
ngày cuối tuần
audio
back
mặt sau
audio
government
chính phủ
audio
contain
bao gồm
audio
problem
vấn đề
audio
more
hơn
audio
continue
Tiếp tục
audio
organization
tổ chức
audio
than
hơn
audio
number
con số
audio
much
nhiều
audio
because
bởi vì
audio
other
khác
audio
half
một nửa
audio
special
đặc biệt
audio
fast
nhanh
audio
country
quốc gia
audio
during
trong lúc
audio
home
trang chủ
audio
without
không có
audio
start
bắt đầu
audio
water
Nước
audio
keep
giữ
audio
fire
ngọn lửa
audio
far
xa
audio
group
nhóm
audio
open
mở
audio
center
trung tâm
audio
ago
trước kia
audio
request
lời yêu cầu
audio
begin
bắt đầu
audio
october
Tháng Mười
audio
world
thế giới
audio
policy
chính sách
audio
only
chỉ một
audio
percent
phần trăm
audio
body
thân hình
audio
time
thời gian
audio
rise
tăng lên
audio
year
năm
audio
past
quá khứ
audio
difficult
khó
audio
system
hệ thống
audio
amount
số lượng
audio
never
không bao giờ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
before
Trước đây
audio
already
đã
audio
least
ít nhất
audio
since
từ
audio
normal
Bình thường
audio
across
sang
audio
before
Trước đây
audio
already
đã
audio
least
ít nhất
audio
since
từ
audio
normal
Bình thường
audio
across
sang
audio
likely
rất có thể
audio
as
BẰNG
audio
need
nhu cầu
audio
latest
mới nhất
audio
situation
tình huống
audio
representative
tiêu biểu
audio
case
trường hợp
audio
recent
gần đây
audio
launch
phóng
audio
usual
thường
audio
average
trung bình
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
against
chống lại
audio
fuel
nhiên liệu
audio
gas
khí
audio
risk
rủi ro
audio
medical
thuộc về y học
audio
poor
nghèo
audio
against
chống lại
audio
fuel
nhiên liệu
audio
gas
khí
audio
risk
rủi ro
audio
medical
thuộc về y học
audio
poor
nghèo
audio
lack
thiếu
audio
match
cuộc thi đấu
audio
light
ánh sáng
audio
greatly
rất nhiều
audio
those
những thứ kia
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
administration
sự quản lý
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
waste
Chất thải
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
disease
bệnh
audio
appeal
bắt mắt
audio
official
chính thức
audio
waste
Chất thải
audio
last
cuối cùng
audio
press
nhấn
audio
disease
bệnh
audio
appeal
bắt mắt
audio
official
chính thức
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
shortage
thiếu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
single
Độc thân
audio
gang
Gang
audio
pan
chảo
audio
remains
vẫn còn
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
ministry
chức vụ
audio
single
Độc thân
audio
gang
Gang
audio
pan
chảo
audio
remains
vẫn còn
audio
unprecedented
chưa từng có
audio
ministry
chức vụ
audio
stick
dán
audio
flame
Ngọn lửa
audio
rough
thô
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
actual
thật sự
audio
suspend
đình chỉ
audio
dose
liều lượng
audio
crisis
khủng hoảng
audio
spokesman
phát ngôn viên
audio
capital
thủ đô
Ẩn bớt