Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Ukraine's Zelenskyy Visits Kherson to Celebrate Recapture from Russia

Save News
2022-11-14 22:30:22
Gợi ý dịch
Ukraine's Zelenskyy Visits Kherson to Celebrate Recapture from Russia
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
president
chủ tịch
audio
city
thành phố
audio
monday
Thứ hai
audio
end
kết thúc
audio
step
bước chân
audio
ready
sẵn sàng
audio
president
chủ tịch
audio
city
thành phố
audio
monday
Thứ hai
audio
end
kết thúc
audio
step
bước chân
audio
ready
sẵn sàng
audio
country
quốc gia
audio
however
Tuy nhiên
audio
heavy
nặng
audio
price
giá
audio
best
tốt nhất
audio
other
khác
audio
support
ủng hộ
audio
big
to lớn
audio
february
tháng 2
audio
large
lớn
audio
still
vẫn
audio
under
dưới
audio
within
ở trong
audio
main
chủ yếu
audio
front
đằng trước
audio
government
chính phủ
audio
building
xây dựng
audio
until
cho đến khi
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
family
gia đình
audio
feel
cảm thấy
audio
safe
an toàn
audio
outside
ngoài
audio
home
trang chủ
audio
while
trong khi
audio
around
xung quanh
audio
write
viết
audio
alone
một mình
audio
hope
mong
audio
difficult
khó
audio
water
Nước
audio
food
đồ ăn
audio
short
ngắn
audio
life
mạng sống
audio
hard
cứng
audio
come
đến
audio
winter
mùa đông
audio
only
chỉ một
audio
first
Đầu tiên
audio
important
quan trọng
audio
because
bởi vì
audio
river
dòng sông
audio
wide
rộng
audio
now
Hiện nay
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
help
giúp đỡ
audio
someone
người nào đó
audio
free
miễn phí
audio
into
vào trong
audio
usually
thường xuyên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
business
Kinh doanh
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
recent
gần đây
audio
effort
cố gắng
audio
against
chống lại
audio
control
điều khiển
audio
business
Kinh doanh
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
recent
gần đây
audio
effort
cố gắng
audio
against
chống lại
audio
control
điều khiển
audio
even
thậm chí
audio
public
công cộng
audio
situation
tình huống
audio
power
quyền lực
audio
supply
cung cấp
audio
as
BẰNG
audio
energy
năng lượng
audio
supplies
quân nhu
audio
position
chức vụ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
achieve
Đạt được
audio
forward
phía trước
audio
achieve
Đạt được
audio
forward
phía trước
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
separate
riêng biệt
audio
reach
với tới
audio
elsewhere
ở nơi khác
audio
square
quảng trường
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
audio
separate
riêng biệt
audio
reach
với tới
audio
elsewhere
ở nơi khác
audio
square
quảng trường
audio
press
nhấn
audio
get
lấy
audio
heat
nhiệt
audio
gain
nhận được
audio
former
trước
audio
last
cuối cùng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
plan
Kế hoạch
audio
assistance
hỗ trợ
audio
remains
vẫn còn
audio
withdrawal
rút tiền
audio
excitement
sự phấn khích
audio
invasion
xâm lược
audio
plan
Kế hoạch
audio
assistance
hỗ trợ
audio
remains
vẫn còn
audio
withdrawal
rút tiền
audio
excitement
sự phấn khích
audio
invasion
xâm lược
audio
liberate
Giải phóng
audio
couple
cặp đôi
audio
politics
chính trị
audio
occupation
nghề nghiệp
audio
military
quân đội
audio
flag
lá cờ
audio
provincial
tỉnh
audio
capital
thủ đô
Ẩn bớt