Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Scientists Discover Closest Black Hole to Earth

Save News
2022-11-13 22:30:12
Gợi ý dịch
Scientists Discover Closest Black Hole to Earth
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Minh Anh Nguyễn Thuỵ
0 0
2022-11-14
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
black
đen
audio
say
nói
audio
space
không gian
audio
where
Ở đâu
audio
strong
mạnh
audio
nothing
Không có gì
audio
black
đen
audio
say
nói
audio
space
không gian
audio
where
Ở đâu
audio
strong
mạnh
audio
nothing
Không có gì
audio
international
quốc tế
audio
group
nhóm
audio
year
năm
audio
each
mỗi
audio
sun
mặt trời
audio
team
đội
audio
than
hơn
audio
star
ngôi sao
audio
same
như nhau
audio
center
trung tâm
audio
monthly
hàng tháng
audio
first
Đầu tiên
audio
more
hơn
audio
confirm
xác nhận
audio
different
khác biệt
audio
world
thế giới
audio
also
Mà còn
audio
able
có thể
audio
provide
cung cấp
audio
meaning
nghĩa
audio
give
đưa cho
audio
while
trong khi
audio
difficult
khó
audio
way
đường
audio
explain
giải thích
audio
project
dự án
audio
information
thông tin
audio
only
chỉ một
audio
short
ngắn
audio
time
thời gian
audio
few
một vài
audio
million
triệu
audio
both
cả hai
audio
quickly
nhanh
audio
into
vào trong
audio
other
khác
audio
before
trước
audio
develop
phát triển
audio
important
quan trọng
audio
current
hiện hành
audio
knowledge
kiến thức
audio
many
nhiều
audio
there
ở đó
audio
system
hệ thống
audio
like
giống
audio
see
nhìn thấy
audio
search
tìm kiếm
audio
fruit
hoa quả
audio
things
đồ đạc
audio
change
thay đổi
audio
large
lớn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
happy
hạnh phúc
audio
even
thậm chí
audio
previous
trước
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
happy
hạnh phúc
audio
even
thậm chí
audio
previous
trước
audio
as
BẰNG
audio
lead
chỉ huy
audio
study
học
audio
already
đã
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
effort
cố gắng
audio
across
sang
audio
based
dựa trên
audio
data
dữ liệu
audio
reasonable
hợp lý
audio
normal
Bình thường
audio
least
ít nhất
audio
traditional
truyền thống
audio
indicate
biểu thị
audio
extremely
vô cùng
audio
suggest
gợi ý
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
excited
phấn khích
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
writer
người viết
audio
society
xã hội
audio
through
bởi vì
audio
excited
phấn khích
audio
light
ánh sáng
audio
distance
khoảng cách
audio
writer
người viết
audio
society
xã hội
audio
through
bởi vì
audio
numerous
nhiều
audio
north
phía bắc
audio
such
như là
audio
chance
cơ hội
audio
missing
mất tích
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
well
Vâng
audio
discover
phát hiện
audio
institute
Viện
audio
then
sau đó
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
statement
tuyên bố
audio
well
Vâng
audio
discover
phát hiện
audio
institute
Viện
audio
then
sau đó
audio
sensitive
nhạy cảm
audio
statement
tuyên bố
audio
off
tắt
audio
form
hình thức
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
last
Cuối cùng
audio
telescope
Kính viễn vọng
audio
remains
vẫn còn
audio
collapse
sụp đổ
audio
bear
con gấu
audio
motion
cử động
audio
last
Cuối cùng
audio
telescope
Kính viễn vọng
audio
remains
vẫn còn
audio
collapse
sụp đổ
audio
bear
con gấu
audio
motion
cử động
audio
additional
thêm vào
audio
evolution
sự tiến hóa
audio
gravity
trọng lực
audio
astronomy
Thiên văn học
audio
astronomical
thiên văn
audio
spacecraft
Tàu vũ trụ
audio
instrument
dụng cụ
audio
observe
quan sát
audio
ultraviolet
Tâm vi Ultraviolet
audio
currently
Hiện nay
audio
identify
nhận dạng
audio
formation
sự hình thành
audio
idiom
thành ngữ
audio
escape
bỏ trốn
audio
doubt
nghi ngờ
Ẩn bớt