Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Ancient Snake Believed to Be Longer Than School Bus

Save News
2024-04-21 22:30:07
Gợi ý dịch
Ancient Snake Believed to Be Longer Than School Bus
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-04-22
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
than
hơn
audio
both
cả hai
audio
name
tên
audio
after
sau đó
audio
other
khác
audio
grow
phát triển
audio
than
hơn
audio
both
cả hai
audio
name
tên
audio
after
sau đó
audio
other
khác
audio
grow
phát triển
audio
same
như nhau
audio
food
đồ ăn
audio
ago
trước kia
audio
around
xung quanh
audio
mean
nghĩa là
audio
quickly
nhanh
audio
clear
thông thoáng
audio
big
to lớn
audio
now
Hiện nay
audio
during
trong lúc
audio
too
cũng vậy
audio
hold
giữ
audio
say
nói
audio
technology
công nghệ
audio
early
sớm
audio
require
yêu cầu
audio
thursday
thứ năm
audio
million
triệu
audio
near
gần
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
body
cơ thể
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
based
dựa trên
audio
suggest
gợi ý
audio
as
BẰNG
audio
body
cơ thể
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
based
dựa trên
audio
suggest
gợi ý
audio
as
BẰNG
audio
found
thành lập
audio
estimate
ước lượng
audio
head
cái đầu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
target
mục tiêu
audio
nearby
gần đó
audio
huge
to lớn
audio
writer
người viết
audio
target
mục tiêu
audio
nearby
gần đó
audio
huge
to lớn
audio
writer
người viết
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
such
Như vậy
audio
journal
Tạp chí
audio
wrap
bọc
audio
institute
Viện
audio
such
Như vậy
audio
journal
Tạp chí
audio
wrap
bọc
audio
institute
Viện
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
state
trạng thái
audio
school bus
Xe buýt trường học
audio
believed
tin tưởng
audio
snake
rắn
audio
to
ĐẾN
audio
be
audio
state
trạng thái
audio
school bus
Xe buýt trường học
audio
believed
tin tưởng
audio
snake
rắn
audio
to
ĐẾN
audio
be
audio
longer
lâu hơn
audio
ancient
cổ đại
audio
served
Phục vụ
audio
neck
cổ
audio
could
có thể
audio
but
Nhưng
audio
reports
báo cáo
audio
considering
xem xét
audio
cold
lạnh lẽo
audio
backbone
xương sống
audio
lived
đã sống
audio
compared
so sánh
audio
giant
người khổng lồ
audio
years
năm
audio
skeletons
bộ xương
audio
said
nói
audio
indian
Ấn Độ
audio
have
audio
extinct
tuyệt chủng
audio
noted
lưu ý
audio
backbones
xương sống
audio
debajit
Debajit
audio
of
của
audio
named
Được đặt tên
audio
blooded
máu
audio
may
có thể
audio
newly
mới
audio
vasuki
Vasuki
audio
about
Về
audio
snake's
Rắn
audio
global warming
Sự nóng lên toàn cầu
audio
datta
Datta
audio
that
cái đó
audio
were
đã từng
audio
king
nhà vua
audio
india's
Ấn Độ
audio
does
làm
audio
kilograms
kilôgam
audio
theory
lý thuyết
audio
these
những cái này
audio
reticulated python
Python được giữ lại
audio
temperatures
nhiệt độ
audio
warm climate
khí hậu ấm áp
audio
colombia
Colombia
audio
he
Anh ta
audio
not likely
không có khả năng
audio
so
Vì thế
audio
exactly
chính xác
audio
turtles
Rùa
audio
scientist
nhà khoa học
audio
metric ton
tấn
audio
higher
cao hơn
audio
the
các
audio
and
audio
scientific
có tính khoa học
audio
estimated
ước lượng
audio
swampy
đầm lầy
audio
existed
tồn tại
audio
living
cuộc sống
audio
comparable
có thể so sánh
audio
for
audio
researchers
các nhà nghiên cứu
audio
indicus
Chỉ số
audio
evergreen
Cây thường xanh
audio
slow
chậm
audio
jason
Jason
audio
parts
các bộ phận
audio
exceptionally
đặc biệt
audio
periods
thời kỳ
audio
meters
mét
audio
remains
vẫn còn
audio
been
audio
mythical
thần thoại
audio
sizes
kích thước
audio
attacks
tấn công
audio
crushing
nghiền nát
audio
alongside
cùng với
audio
are
audio
gave
đã đưa cho
audio
cambridge university
Đại học Cambridge
audio
reported
báo cáo
audio
snakes
rắn
audio
forests
Rừng
audio
involved
có liên quan
audio
known
được biết đến
audio
large size
Kích thước lớn
audio
what
audio
wraps
Kết thúc
audio
shiva
Shiva
audio
india
Ấn Độ
audio
catfish
cá da trơn
audio
crocodiles
cá sấu
audio
more than
nhiều hơn
audio
fossil
hóa thạch
audio
they
họ
audio
weighed
cân
audio
up to
lên đến
audio
hunting
đi săn
audio
fossils
Hóa thạch
audio
western
phương Tây
audio
whales
cá voi
audio
evolve
tiến hóa
audio
stretched
kéo dài
audio
sunil
Sunil
audio
its
của nó
audio
ambush
phục kích
audio
was
đã từng là
audio
moving
di chuyển
audio
bring back
Mang lại
audio
who
Ai
audio
hindu
Hindu
audio
bajpai
Bajpai
audio
roorkee
Roorkee
audio
areas
khu vực
audio
deity
Vị thần
audio
coal mine
Mỏ than
audio
damp
ẩm ướt
audio
discovered
phát hiện ra
audio
gujarat
Gujarat
audio
by
qua
audio
titanoboa
Titanoboa
audio
largest
lớn nhất
audio
animals
động vật
audio
quick
nhanh
audio
would
sẽ
audio
is
Ẩn bớt