Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Congress hasn't been able to make social media safer. Here's why

Save News
2024-02-04 19:32:36
Gợi ý dịch
Congress hasn't been able to make social media safer. Here's why
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
protect
bảo vệ
audio
free
miễn phí
audio
technology
công nghệ
audio
think
nghĩ
audio
policy
chính sách
audio
able
có thể
audio
protect
bảo vệ
audio
free
miễn phí
audio
technology
công nghệ
audio
think
nghĩ
audio
policy
chính sách
audio
able
có thể
audio
make
làm
audio
during
trong lúc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
january
Tháng một
audio
recent
gần đây
audio
committee
ủy ban
audio
several
một số
audio
contribute
đóng góp
audio
related
có liên quan
audio
january
Tháng một
audio
recent
gần đây
audio
committee
ủy ban
audio
several
một số
audio
contribute
đóng góp
audio
related
có liên quan
audio
speech
lời nói
audio
campaign
chiến dịch
audio
significant
có ý nghĩa
audio
challenge
thử thách
audio
regulation
quy định
audio
among
giữa
audio
regarding
về
audio
further
hơn nữa
audio
despite
cho dù
audio
need
nhu cầu
audio
task
nhiệm vụ
audio
audience
khán giả
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
as
như
audio
pass
vượt qua
audio
network
mạng
audio
play
chơi
audio
section
phần
audio
as
như
audio
pass
vượt qua
audio
network
mạng
audio
play
chơi
audio
section
phần
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
mark
Đánh dấu
audio
role
vai trò
audio
complex
tổ hợp
audio
social
xã hội
audio
mark
Đánh dấu
audio
role
vai trò
audio
complex
tổ hợp
audio
social
xã hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
recognition
sự công nhận
audio
remains
vẫn còn
audio
regulate
điều tiết
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
legislation
pháp luật
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
recognition
sự công nhận
audio
remains
vẫn còn
audio
regulate
điều tiết
audio
widespread
phổ biến rộng rãi
audio
legislation
pháp luật
audio
critical
phê bình
audio
influence
ảnh hưởng
audio
formidable
ghê gớm
audio
exploitation
khai thác
audio
hearing
thính giác
audio
inability
không có khả năng
audio
genuine
thành thật
audio
privacy
sự riêng tư
audio
fundamental
cơ bản
audio
congress
Quốc hội
Ẩn bớt