Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Saudi Arabia Aims to Develop EV Industry

Save News
2024-01-28 22:30:29
Gợi ý dịch
Saudi Arabia Aims to Develop EV Industry
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Nguyễn Tiến Thành
0 0
2024-01-29
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
develop
phát triển
audio
become
trở nên
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
part
phần
audio
create
tạo nên
audio
economy
kinh tế
audio
develop
phát triển
audio
become
trở nên
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
part
phần
audio
create
tạo nên
audio
economy
kinh tế
audio
billion
tỷ
audio
company
công ty
audio
also
Mà còn
audio
factory
nhà máy
audio
goal
mục tiêu
audio
produce
sản xuất
audio
december
tháng 12
audio
september
tháng 9
audio
put
đặt
audio
together
cùng nhau
audio
around
xung quanh
audio
past
quá khứ
audio
foreign
nước ngoài
audio
car
xe hơi
audio
too
cũng vậy
audio
high
cao
audio
few
một vài
audio
small
bé nhỏ
audio
world
thế giới
audio
away
xa
audio
say
nói
audio
there
ở đó
audio
country
quốc gia
audio
face
khuôn mặt
audio
business
việc kinh doanh
audio
things
đồ đạc
audio
come
đến
audio
into
vào trong
audio
before
trước
audio
news
Tin tức
audio
comment
bình luận
audio
new
mới
audio
year
năm
audio
project
dự án
audio
between
giữa
audio
road
đường
audio
october
Tháng Mười
audio
build
xây dựng
audio
group
nhóm
audio
city
thành phố
audio
president
chủ tịch
audio
only
chỉ một
audio
quality
chất lượng
audio
idea
ý tưởng
audio
other
khác
audio
result
kết quả
audio
might
có thể
audio
able
có thể
audio
continue
Tiếp tục
audio
difficult
khó
audio
very
rất
audio
large
lớn
audio
great
Tuyệt
audio
give
đưa cho
audio
life
mạng sống
audio
people
mọi người
audio
good
Tốt
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
person
người
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
least
ít nhất
audio
based
dựa trên
audio
public
công cộng
audio
fund
quỹ
audio
person
người
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
least
ít nhất
audio
based
dựa trên
audio
public
công cộng
audio
fund
quỹ
audio
target
mục tiêu
audio
yet
chưa
audio
local
địa phương
audio
market
chợ
audio
as
BẰNG
audio
competition
cuộc thi
audio
power
quyền lực
audio
supply
cung cấp
audio
need
nhu cầu
audio
place
địa điểm
audio
respond
trả lời
audio
agency
hãng
audio
goods
hàng hóa
audio
launch
phóng
audio
source
nguồn
audio
condition
tình trạng
audio
traditional
truyền thống
audio
along
dọc theo
audio
vice
phó
audio
site
địa điểm
audio
control
điều khiển
audio
lead
chỉ huy
audio
leader
lãnh đạo
audio
growth
sự phát triển
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
energy
Năng lượng
audio
such
như là
audio
set
bộ
audio
those
những thứ kia
audio
deal
thỏa thuận
audio
oil
dầu
audio
energy
Năng lượng
audio
such
như là
audio
set
bộ
audio
those
những thứ kia
audio
deal
thỏa thuận
audio
oil
dầu
audio
well
Tốt
audio
lack
thiếu
audio
auto
tự động
audio
south
phía nam
audio
automobile
Ô tô
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
series
Sê -ri
audio
plan
kế hoạch
audio
state
tình trạng
audio
appeal
bắt mắt
audio
labor
nhân công
audio
lot
nhiều
audio
series
Sê -ri
audio
plan
kế hoạch
audio
state
tình trạng
audio
appeal
bắt mắt
audio
labor
nhân công
audio
lot
nhiều
audio
production
sản xuất
audio
chain
xích
audio
last
cuối cùng
audio
major
lớn lao
audio
engine
động cơ
audio
get
lấy
audio
single
đơn
audio
import
nhập khẩu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
kit
KIT
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
competitive
cạnh tranh
audio
tremendous
to lớn
audio
presence
sự hiện diện
audio
incentive
khích lệ
audio
kit
KIT
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
competitive
cạnh tranh
audio
tremendous
to lớn
audio
presence
sự hiện diện
audio
incentive
khích lệ
audio
currently
Hiện nay
audio
unlikely
không thể
audio
critical
phê bình
audio
ignite
đốt cháy
audio
crown
vương miện
audio
kingdom
Vương quốc
audio
sovereign
Chủ quyền
Ẩn bớt