Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Stay calm, check your social media: What to do as US halts student visa interviews

Save News
2025-05-31 19:31:15
Gợi ý dịch
Stay calm, check your social media: What to do as US halts student visa interviews
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
university
trường đại học
audio
policy
chính sách
audio
while
trong khi
audio
before
trước
audio
international
quốc tế
audio
new
mới
audio
university
trường đại học
audio
policy
chính sách
audio
while
trong khi
audio
before
trước
audio
international
quốc tế
audio
economy
kinh tế
audio
prepare
chuẩn bị
audio
home
trang chủ
audio
also
Mà còn
audio
billion
tỷ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
like
Giống như
audio
over
qua
audio
among
giữa
audio
already
đã
audio
patient
kiên nhẫn
audio
temporary
tạm thời
audio
like
Giống như
audio
over
qua
audio
among
giữa
audio
already
đã
audio
patient
kiên nhẫn
audio
temporary
tạm thời
audio
check
kiểm tra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
as
như
audio
should
nên
audio
play
chơi
audio
proceed
tiếp tục
audio
education
giáo dục
audio
those
những thứ kia
audio
as
như
audio
should
nên
audio
play
chơi
audio
proceed
tiếp tục
audio
education
giáo dục
audio
those
những thứ kia
audio
consult
Tham khảo ý kiến
audio
highlight
điểm nổi bật
audio
via
thông qua
audio
impact
sự va chạm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
content
Nội dung
audio
major
lớn lao
audio
concern
bận tâm
audio
official
chính thức
audio
role
vai trò
audio
stay
ở lại
audio
content
Nội dung
audio
major
lớn lao
audio
concern
bận tâm
audio
official
chính thức
audio
role
vai trò
audio
stay
ở lại
audio
social
xã hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
jobs
việc làm
audio
social media
Phương tiện truyền thông xã hội
audio
may
có thể
audio
academic year
năm học
audio
experts
chuyên gia
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
jobs
việc làm
audio
social media
Phương tiện truyền thông xã hội
audio
may
có thể
audio
academic year
năm học
audio
experts
chuyên gia
audio
the
các
audio
student visa
Visa sinh viên
audio
be
audio
traveling
đi du lịch
audio
scheduled
dự kiến
audio
stressing
căng thẳng
audio
warn
cảnh báo
audio
awaiting
đang chờ đợi
audio
pause
tạm dừng
audio
if
nếu như
audio
reuters
Reuters
audio
contributing
đóng góp
audio
temporarily
tạm thời
audio
that
cái đó
audio
outcomes
Kết quả
audio
preparing
chuẩn bị
audio
updated
cập nhật
audio
urge
thúc giục
audio
by
qua
audio
offices
văn phòng
audio
are
audio
and
audio
channels
kênh
audio
politico
Politico
audio
contingency
dự phòng
audio
in
TRONG
audio
plans
kế hoạch
audio
advised
thông báo
audio
for
audio
outlets
Cửa hàng
audio
consultants
Tư vấn
audio
led
dẫn đến
audio
has
audio
appointments
các cuộc hẹn
audio
halted
tạm dừng
audio
validity
Hiệu lực
audio
students
sinh viên
audio
with
với
audio
cautioned
cảnh báo
audio
interviews
Phỏng vấn
audio
to check
để kiểm tra
audio
supporting
hỗ trợ
audio
needed
cần thiết
audio
confirmed
xác nhận
audio
calm
điềm tĩnh
audio
prompting
nhắc nhở
audio
us
chúng ta
audio
what
audio
to
ĐẾN
audio
do
LÀM
audio
your
của bạn
audio
halts
dừng lại
audio
at
Tại
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
photo
Ảnh
audio
yale university
Đại học Yale
Ẩn bớt