Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Rivian and Mercedes in talks to start van production in Europe

Save News
2022-09-09 19:30:32
Gợi ý dịch
Rivian and Mercedes in talks to start van production in Europe
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
both
cả hai
audio
together
cùng nhau
audio
build
xây dựng
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
order
đặt hàng
audio
new
mới
audio
both
cả hai
audio
together
cùng nhau
audio
build
xây dựng
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
order
đặt hàng
audio
new
mới
audio
invest
đầu tư
audio
company
công ty
audio
also
Mà còn
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
create
tạo nên
audio
other
khác
audio
provide
cung cấp
audio
like
giống
audio
later
sau đó
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
start
bắt đầu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
begin
Bắt đầu
audio
plant
thực vật
audio
accommodate
chứa
audio
facility
cơ sở
audio
already
đã
audio
committed
tận tụy
audio
begin
Bắt đầu
audio
plant
thực vật
audio
accommodate
chứa
audio
facility
cơ sở
audio
already
đã
audio
committed
tận tụy
audio
significant
có ý nghĩa
audio
sales
việc bán hàng
audio
over
qua
audio
several
một số
audio
as
BẰNG
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
passenger
Hành khách
audio
europe
Châu Âu
audio
well-known
nổi tiếng
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
passenger
Hành khách
audio
europe
Châu Âu
audio
well-known
nổi tiếng
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
those
những thứ kia
audio
such
như là
audio
huge
to lớn
audio
deal
thỏa thuận
audio
substantial
đáng kể
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
engineering
Kỹ thuật
audio
work
công việc
audio
production
sản xuất
audio
existing
hiện tại
audio
global
toàn cầu
audio
engineering
Kỹ thuật
audio
work
công việc
audio
production
sản xuất
audio
existing
hiện tại
audio
global
toàn cầu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
memorandum
Bản ghi nhớ
audio
gasoline
xăng
audio
memorandum
Bản ghi nhớ
audio
gasoline
xăng
Ẩn bớt