Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Major economies accused of 'backsliding' on emissions as G20 climate meet ends in failure

Save News
2022-09-01 19:30:22
Gợi ý dịch
Major economies accused of 'backsliding' on emissions as G20 climate meet ends in failure
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Trần Thanh Tùng
0 0
2022-09-01
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
meeting
cuộc họp
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
president
chủ tịch
audio
change
thay đổi
audio
conference
hội nghị
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
meeting
cuộc họp
audio
wednesday
Thứ Tư
audio
president
chủ tịch
audio
change
thay đổi
audio
conference
hội nghị
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
world
thế giới
audio
very
rất
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
people
mọi người
audio
resort
khu nghỉ mát
audio
island
hòn đảo
audio
weather
thời tiết
audio
only
chỉ một
audio
happen
xảy ra
audio
often
thường
audio
thursday
thứ năm
audio
day
ngày
audio
after
sau đó
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
group
Nhóm
audio
language
ngôn ngữ
audio
situation
tình huống
audio
head
cái đầu
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
group
Nhóm
audio
language
ngôn ngữ
audio
situation
tình huống
audio
head
cái đầu
audio
kind
loại
audio
as
BẰNG
audio
above
bên trên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
meet
Gặp gỡ
audio
common
chung
audio
numerous
nhiều
audio
meet
Gặp gỡ
audio
common
chung
audio
numerous
nhiều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
record
Ghi lại
audio
statement
tuyên bố
audio
heat
nhiệt
audio
science
khoa học
audio
get
lấy
audio
record
Ghi lại
audio
statement
tuyên bố
audio
heat
nhiệt
audio
science
khoa học
audio
get
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
major
Chuyên ngành
audio
extreme
vô cùng
audio
delegate
đại biểu
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
adopt
nhận nuôi
audio
major
Chuyên ngành
audio
extreme
vô cùng
audio
delegate
đại biểu
audio
diplomatic
ngoại giao
audio
adopt
nhận nuôi
Ẩn bớt