Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Most electric cars are quiet. But Dodge says its future electric muscle car will be super loud

Save News
2022-08-20 07:30:41
Gợi ý dịch
Most electric cars are quiet. But Dodge says its future electric muscle car will be super loud
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Mỹ Dung Đỗ
0 0
2022-08-20
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
part
phần
audio
car
xe hơi
audio
business
việc kinh doanh
audio
current
hiện hành
audio
new
mới
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
part
phần
audio
car
xe hơi
audio
business
việc kinh doanh
audio
current
hiện hành
audio
stop
dừng lại
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
just
chỉ
audio
sound
âm thanh
audio
much
nhiều
audio
result
kết quả
audio
start
bắt đầu
audio
however
Tuy nhiên
audio
provide
cung cấp
audio
number
con số
audio
expensive
đắt
audio
most
hầu hết
audio
quiet
im lặng
audio
future
tương lai
audio
famous
nổi tiếng
audio
big
to lớn
audio
into
vào trong
audio
company
công ty
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
wednesday
Thứ tư
audio
similar
tương tự
audio
trend
xu hướng
audio
performance
hiệu suất
audio
above
bên trên
audio
capacity
dung tích
audio
wednesday
Thứ tư
audio
similar
tương tự
audio
trend
xu hướng
audio
performance
hiệu suất
audio
above
bên trên
audio
capacity
dung tích
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
power
quyền lực
audio
corporation
tập đoàn
audio
loss
sự mất mát
audio
power
quyền lực
audio
corporation
tập đoàn
audio
loss
sự mất mát
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
version
Phiên bản
audio
model
người mẫu
audio
reach
với tới
audio
version
Phiên bản
audio
model
người mẫu
audio
reach
với tới
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
production
Sản xuất
audio
dodge
né tránh
audio
exhaust
khí thải
audio
concept
ý tưởng
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
threshold
ngưỡng
audio
production
Sản xuất
audio
dodge
né tránh
audio
exhaust
khí thải
audio
concept
ý tưởng
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
threshold
ngưỡng
audio
gasoline
xăng
audio
roughly
đại khái
audio
critical
phê bình
audio
hearing
thính giác
Ẩn bớt