Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

SpaceX gets approval to bring Starlink internet to airplanes, RVs

Save News
2022-07-08 19:30:36
Gợi ý dịch
SpaceX gets approval to bring Starlink internet to airplanes, RVs
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Dương Văn Phương
0 0
2022-07-08
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
move
di chuyển
audio
client
khách hàng
audio
without
không có
audio
now
Hiện nay
audio
service
dịch vụ
audio
contract
hợp đồng
audio
move
di chuyển
audio
client
khách hàng
audio
without
không có
audio
now
Hiện nay
audio
service
dịch vụ
audio
contract
hợp đồng
audio
april
tháng tư
audio
deliver
giao
audio
select
lựa chọn
audio
also
Mà còn
audio
other
khác
audio
wide
rộng
audio
business
việc kinh doanh
audio
space
không gian
audio
know
biết
audio
much
nhiều
audio
mobile
di động
audio
before
trước
audio
week
tuần
audio
year
năm
audio
month
tháng
audio
only
chỉ một
audio
able
có thể
audio
like
giống
audio
decision
phán quyết
audio
bring
mang đến
audio
government
chính phủ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
expand
Mở rộng
audio
firm
vững chãi
audio
extend
mở rộng
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
probably
có lẽ
audio
opening
mở
audio
expand
Mở rộng
audio
firm
vững chãi
audio
extend
mở rộng
audio
standard
tiêu chuẩn
audio
probably
có lẽ
audio
opening
mở
audio
range
phạm vi
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
audio
already
đã
audio
connect
kết nối
audio
dish
món ăn
audio
access
truy cập
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
against
chống lại
audio
corporation
tập đoàn
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
earlier
sớm hơn
audio
against
chống lại
audio
corporation
tập đoàn
audio
commercial
thuộc về thương mại
audio
earlier
sớm hơn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
network
Mạng
audio
base
căn cứ
audio
network
Mạng
audio
base
căn cứ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
last
Cuối cùng
audio
broadcast
phát tin
audio
approval
sự chấp thuận
audio
roll
cuộn
audio
federal
liên bang
audio
orbit
quỹ đạo
audio
last
Cuối cùng
audio
broadcast
phát tin
audio
approval
sự chấp thuận
audio
roll
cuộn
audio
federal
liên bang
audio
orbit
quỹ đạo
audio
lag
LAG
audio
permission
sự cho phép
Ẩn bớt