Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Another 52,200 IELTS certificates deemed mis-issued by British Council

Save News
2024-05-13 19:32:19
Gợi ý dịch
Another 52,200 IELTS certificates deemed mis-issued by British Council
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

thanh Leson
0 0
2024-05-14
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
under
dưới
audio
november
tháng mười một
audio
without
không có
audio
training
đào tạo
audio
still
vẫn
audio
like
giống
audio
under
dưới
audio
november
tháng mười một
audio
without
không có
audio
training
đào tạo
audio
still
vẫn
audio
like
giống
audio
around
xung quanh
audio
quality
chất lượng
audio
government
chính phủ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
report
Báo cáo
audio
proper
thích hợp
audio
despite
cho dù
audio
report
Báo cáo
audio
proper
thích hợp
audio
despite
cho dù
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
process
Quá trình
audio
matter
vấn đề
audio
process
Quá trình
audio
matter
vấn đề
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
consistently
nhất quán
audio
academic
học thuật
audio
consistently
nhất quán
audio
academic
học thuật
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
consequently
do đó
audio
thousands
Hàng ngàn
audio
used
đã sử dụng
audio
distributed
phân phối
audio
violating
vi phạm
audio
these
những cái này
audio
consequently
do đó
audio
thousands
Hàng ngàn
audio
used
đã sử dụng
audio
distributed
phân phối
audio
violating
vi phạm
audio
these
những cái này
audio
regulations
quy định
audio
not
không
audio
irregularities
bất thường
audio
followed
theo sau
audio
certificates
Giấy chứng nhận
audio
exams
kỳ thi
audio
certifications
chứng nhận
audio
ministry of education
Bộ Giáo dục
audio
aptis
aptis
audio
certified
được chứng nhận
audio
has
audio
demanded
yêu cầu
audio
reliant
phụ thuộc
audio
scrutiny
sự xem xét kỹ lưỡng
audio
english
Tiếng Anh
audio
issuing
phát hành
audio
governmental
Chính phủ
audio
issuance
phát hành
audio
authorization
ủy quyền
audio
can
Có thể
audio
affecting
ảnh hưởng đến
audio
proficiency
Thành thạo
audio
ensuring
Đảm bảo
audio
requested
được yêu cầu
audio
foreign language
ngoại ngữ
audio
the
các
audio
assessing
đánh giá
audio
students
sinh viên
audio
by
qua
audio
requiring approval
yêu cầu phê duyệt
audio
improperly
không đúng
audio
allegedly
bị cáo buộc
audio
suspended
cấm
audio
adhere to
tuân thủ
audio
and
audio
be
audio
purposes
mục đích
audio
vietnam
Việt Nam
audio
evaluation
sự đánh giá
audio
educational
giáo dục
audio
from
từ
audio
were
đã từng
audio
british council
Hội đồng Anh
audio
ielts
ielts
audio
was
đã từng là
audio
must
phải
audio
that
cái đó
audio
another
khác
audio
issued
ban hành
audio
mis
Mis
audio
deemed
được coi là
audio
materials
nguyên vật liệu
audio
photo
Ảnh
audio
illustration
hình minh họa
audio
taking
lấy
audio
pexels
pexels
Ẩn bớt