Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Florida Man Discovers 'Severe' Migraines Were Caused by Tapeworm in Brain

Save News
2024-04-26 19:31:19
Gợi ý dịch
Florida Man Discovers 'Severe' Migraines Were Caused by Tapeworm in Brain
Source: NW
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-04-26
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
travel
du lịch
audio
food
đồ ăn
audio
consider
coi như
audio
old
audio
year
năm
audio
presentation
bài thuyết trình
audio
travel
du lịch
audio
food
đồ ăn
audio
consider
coi như
audio
old
audio
year
năm
audio
presentation
bài thuyết trình
audio
without
không có
audio
himself
chính mình
audio
also
Mà còn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
believe
tin tưởng
audio
case
trường hợp
audio
proper
thích hợp
audio
despite
cho dù
audio
likely
rất có thể
audio
even
thậm chí
audio
believe
tin tưởng
audio
case
trường hợp
audio
proper
thích hợp
audio
despite
cho dù
audio
likely
rất có thể
audio
even
thậm chí
audio
recent
gần đây
audio
attention
chú ý
audio
as
BẰNG
audio
regarding
về
audio
frequent
thường xuyên
audio
location
vị trí
audio
need
nhu cầu
audio
found
thành lập
audio
source
nguồn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
show
Hiển thị
audio
medical
thuộc về y học
audio
auto
tự động
audio
common
chung
audio
show
Hiển thị
audio
medical
thuộc về y học
audio
auto
tự động
audio
common
chung
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
risk
Rủi ro
audio
risk
Rủi ro
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
serious
nghiêm trọng
audio
pork
thịt lợn
audio
obvious
rõ ràng
audio
treated
điều trị
audio
improper
không đúng
audio
bacon
thịt xông khói
audio
serious
nghiêm trọng
audio
pork
thịt lợn
audio
obvious
rõ ràng
audio
treated
điều trị
audio
improper
không đúng
audio
bacon
thịt xông khói
audio
patients
bệnh nhân
audio
identified
xác định
audio
eggs
trứng
audio
discharged
xuất viện
audio
symptoms
triệu chứng
audio
undercooked
chưa nấu chín
audio
eating
Ăn uống
audio
neurocysticercosis
Thần kinh học
audio
habit
thói quen
audio
this
cái này
audio
of
của
audio
larvae's
Ấu trùng
audio
vary
thay đổi
audio
hospitalized
nhập viện
audio
importance
tầm quan trọng
audio
handling
xử lý
audio
being
hiện tại
audio
depending on
Tùy thuộc vào
audio
consumption
sự tiêu thụ
audio
consuming
tiêu thụ
audio
medication
thuốc
audio
his
của anh ấy
audio
brain
não
audio
the
các
audio
or
hoặc
audio
and
audio
underscores
gạch dưới
audio
for
audio
factors
các yếu tố
audio
to
ĐẾN
audio
contracted
ký hợp đồng
audio
neurological
thần kinh
audio
practices
thực hành
audio
no
KHÔNG
audio
raises
tăng
audio
seeking
tìm kiếm
audio
severe
nghiêm trọng
audio
florida
Florida
audio
s
S
audio
antiparasitic
chống đối
audio
public health
Sức khỏe cộng đồng
audio
was
đã từng là
audio
handwashing
rửa tay
audio
with
với
audio
exposure
phơi bày
audio
tapeworm
sán dây
audio
man
người đàn ông
audio
doctors
Bác sĩ
audio
suspect
nghi ngờ
audio
infected
bị lây nhiễm
audio
by
qua
audio
from
từ
audio
pig
con lợn
audio
ingesting
ăn vào
audio
emphasizing
nhấn mạnh
audio
concerns
mối quan tâm
audio
headaches
đau đầu
audio
seizures
co giật
audio
discovers
phát hiện ra
audio
were
đã từng
audio
in
TRONG
audio
caused
gây ra
audio
migraines
đau nửa đầu
audio
'severe'
'nghiêm trọng'
audio
larvae
Ấu trùng
audio
cluster
cụm
audio
got
lấy
audio
that
cái đó
audio
scans
quét
audio
patient's
Bệnh nhân
Ẩn bớt