Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Scientists Have a Warning For People Who Drink Coffee at Night

Save News
2025-08-09 07:31:11
Gợi ý dịch
Scientists Have a Warning For People Who Drink Coffee at Night
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
strong
mạnh
audio
like
giống
audio
team
đội
audio
late
muộn
audio
where
Ở đâu
audio
different
khác biệt
audio
strong
mạnh
audio
like
giống
audio
team
đội
audio
late
muộn
audio
where
Ở đâu
audio
different
khác biệt
audio
coffee
cà phê
audio
university
trường đại học
audio
day
ngày
audio
than
hơn
audio
less
ít hơn
audio
night
đêm
audio
other
khác
audio
able
có thể
audio
under
dưới
audio
fruit
hoa quả
audio
test
Bài kiểm tra
audio
during
trong lúc
audio
often
thường
audio
people
mọi người
audio
drink
uống
audio
image
hình ảnh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
while
Trong khi
audio
occur
xảy ra
audio
related
có liên quan
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
effect
tác dụng
audio
while
Trong khi
audio
occur
xảy ra
audio
related
có liên quan
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
effect
tác dụng
audio
shift
sự thay đổi
audio
such as
chẳng hạn như
audio
despite
cho dù
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
though
mặc dù
audio
author
tác giả
audio
rely on
dựa vào
audio
though
mặc dù
audio
author
tác giả
audio
rely on
dựa vào
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
stock
Cổ phiếu
audio
given
được cho
audio
stock
Cổ phiếu
audio
given
được cho
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
stay
Ở lại
audio
sleep deprivation
Thiếu ngủ
audio
impulsive
bốc đồng
audio
used
đã sử dụng
audio
unrelated
không liên quan
audio
did
làm
audio
stay
Ở lại
audio
sleep deprivation
Thiếu ngủ
audio
impulsive
bốc đồng
audio
used
đã sử dụng
audio
unrelated
không liên quan
audio
did
làm
audio
varying
khác nhau
audio
flying
Bay
audio
to suppress
để đàn áp
audio
indicating
chỉ ra
audio
similarities
sự tương đồng
audio
posing
tạo dáng
audio
greater
lớn hơn
audio
trigger
cò súng
audio
appeared
xuất hiện
audio
saldes
SALDES
audio
and
audio
consumed
tiêu thụ
audio
professions
nghề nghiệp
audio
not
không
audio
flies
ruồi
audio
when
khi
audio
males
nam giới
audio
his
của anh ấy
audio
that
cái đó
audio
or
hoặc
audio
military
quân đội
audio
difference
sự khác biệt
audio
may
có thể
audio
risks
rủi ro
audio
aversive
gây khó chịu
audio
effects
các hiệu ứng
audio
have
audio
physiological
sinh lý
audio
researchers
các nhà nghiên cứu
audio
findings
phát hiện
audio
published
xuất bản
audio
erick
Erick
audio
for
audio
healthcare
Chăm sóc sức khỏe
audio
exposed
để lộ ra
audio
this
cái này
audio
including
bao gồm
audio
behavior
hành vi
audio
the
các
audio
humans
con người
audio
caffeine
caffeine
audio
were
đã từng
audio
impulsivity
sự bốc đồng
audio
caution
Thận trọng
audio
caffeine's
Caffeine's
audio
times
thời gian
audio
conditions
điều kiện
audio
genetic
di truyền
audio
estrogen
estrogen
audio
female
nữ giới
audio
workers
công nhân
audio
airflow
luồng không khí
audio
implications
ý nghĩa
audio
drinking
uống rượu
audio
of
của
audio
reckless
liều lĩnh
audio
suggests
gợi ý
audio
iscience
iscience
audio
potentially
có khả năng
audio
showing
Hiển thị
audio
alert
báo động
audio
their
của họ
audio
chosen
chọn
audio
in
TRONG
audio
displayed
hiển thị
audio
causes
nguyên nhân
audio
el paso
El Paso
audio
nighttime
ban đêm
audio
movement
sự chuyển động
audio
texas
Texas
audio
neural
thần kinh
audio
scientists
Các nhà khoa học
audio
a
Một
audio
warning
cảnh báo
audio
who
Ai
audio
at
Tại
audio
working
đang làm việc
Ẩn bớt