Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

MIT 'SuperLimbs' Suit to Pick Up NASA Astronauts Who Fall Over

Save News
2024-05-18 19:33:50
Gợi ý dịch
MIT 'SuperLimbs' Suit to Pick Up NASA Astronauts Who Fall Over
Source: NW
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Xuan Do
0 0
2024-05-18
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
like
giống
audio
during
trong lúc
audio
use
sử dụng
audio
technology
công nghệ
audio
after
sau đó
audio
easy
dễ
audio
like
giống
audio
during
trong lúc
audio
use
sử dụng
audio
technology
công nghệ
audio
after
sau đó
audio
easy
dễ
audio
system
hệ thống
audio
into
vào trong
audio
where
Ở đâu
audio
safe
an toàn
audio
within
ở trong
audio
make
làm
audio
back
mặt sau
audio
provide
cung cấp
audio
design
thiết kế
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
help
giúp đỡ
audio
upcoming
sắp tới
audio
over
qua
audio
efficient
có hiệu quả
audio
such as
chẳng hạn như
audio
productivity
năng suất
audio
help
giúp đỡ
audio
upcoming
sắp tới
audio
over
qua
audio
efficient
có hiệu quả
audio
such as
chẳng hạn như
audio
productivity
năng suất
audio
assist
hỗ trợ
audio
pick up
nhặt lên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
device
Thiết bị
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
aim
mục tiêu
audio
common
chung
audio
device
Thiết bị
audio
risk
rủi ro
audio
through
bởi vì
audio
aim
mục tiêu
audio
common
chung
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
fall
mùa thu
audio
movement
sự chuyển động
audio
lunar
âm lịch
audio
extravehicular
ngoại khóa
audio
gravity
trọng lực
audio
these
những cái này
audio
fall
mùa thu
audio
movement
sự chuyển động
audio
lunar
âm lịch
audio
extravehicular
ngoại khóa
audio
gravity
trọng lực
audio
these
những cái này
audio
developed
đã phát triển
audio
allows
cho phép
audio
offering
Cung cấp
audio
engineers
kỹ sư
audio
integration
Tích hợp
audio
safety
sự an toàn
audio
their
của họ
audio
spacesuits
Vị trí
audio
falls
rơi
audio
for
audio
limbs
chân tay
audio
falling
rơi
audio
superlimbs
Superlimbs
audio
along with
cùng với
audio
extensive testing
Kiểm tra rộng rãi
audio
feet
bàn chân
audio
getting
nhận
audio
compact design
Thiết kế nhỏ gọn
audio
the
các
audio
worn
rách nát
audio
by
qua
audio
mitigate
giảm thiểu
audio
activities
các hoạt động
audio
system's
hệ thống
audio
recovering
phục hồi
audio
of
của
audio
have
audio
spider
nhện
audio
backpack
balo
audio
gear
bánh răng
audio
means
có nghĩa
audio
cumbersome
cồng kềnh
audio
astronaut
phi hành gia
audio
occurrence
sự xuất hiện
audio
superhero
siêu anh hùng
audio
environments
môi trường
audio
artemis
artemis
audio
was
đã từng là
audio
refine
tinh chỉnh
audio
to enhance
để tăng cường
audio
crucial
chủ yếu
audio
researchers
các nhà nghiên cứu
audio
extending
mở rộng
audio
reduced
giảm
audio
moon
mặt trăng
audio
apollo
Apollo
audio
this
cái này
audio
inspired
lấy cảm hứng
audio
housed
nằm
audio
fall on
rơi vào
audio
collaboration
sự hợp tác
audio
called
gọi điện
audio
nasa
NASA
audio
mit
MIT
audio
and
audio
from
từ
audio
astronauts
phi hành gia
audio
life support
Hỗ trợ cuộc sống
audio
missions
nhiệm vụ
audio
challenging
thách thức
audio
who
Ai
audio
to
ĐẾN
audio
'superlimbs'
'Superlimbs'
audio
suit
bộ đồ
audio
fall over
rơi qua
audio
get back to
Quay trở lại
audio
concept
ý tưởng
audio
is
Ẩn bớt