Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Boeing Spacecraft Leak Discovered Days Before Launch

Save News
2024-05-15 19:33:08
Gợi ý dịch
Boeing Spacecraft Leak Discovered Days Before Launch
Source: NW
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-05-18
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
flight
chuyến bay
audio
while
trong khi
audio
international
quốc tế
audio
before
trước
audio
test
Bài kiểm tra
audio
final
cuối cùng
audio
flight
chuyến bay
audio
while
trong khi
audio
international
quốc tế
audio
before
trước
audio
test
Bài kiểm tra
audio
final
cuối cùng
audio
time
thời gian
audio
bring
mang đến
audio
second
thứ hai
audio
space
không gian
audio
april
tháng tư
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
center
trung tâm
audio
due to
bởi vì
audio
issue
vấn đề
audio
reputation
danh tiếng
audio
further
hơn nữa
audio
center
trung tâm
audio
due to
bởi vì
audio
issue
vấn đề
audio
reputation
danh tiếng
audio
further
hơn nữa
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
launch
ra mắt
audio
address
Địa chỉ
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
launch
ra mắt
audio
address
Địa chỉ
audio
ongoing
đang diễn ra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
solutions
giải pháp
audio
plans
kế hoạch
audio
testing
kiểm tra
audio
returned
trả lại
audio
detected
phát hiện
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
solutions
giải pháp
audio
plans
kế hoạch
audio
testing
kiểm tra
audio
returned
trả lại
audio
detected
phát hiện
audio
with
với
audio
component
thành phần
audio
safety
sự an toàn
audio
another
khác
audio
be
audio
starliner
Starliner
audio
spaceflight
Ánh sáng vũ trụ
audio
relevance
sự liên quan
audio
awaiting
đang chờ đợi
audio
for
audio
space station
Trạm vũ trụ
audio
faced
phải đối mặt
audio
butch
Butch
audio
concerns
mối quan tâm
audio
updates
cập nhật
audio
leak
hở
audio
the
các
audio
necessitating
bắt buộc
audio
service module
Mô -đun dịch vụ
audio
of
của
audio
propulsion system
hệ thống động lực
audio
pressurization
Áp lực
audio
houston
Houston
audio
amidst
giữa
audio
weeks
tuần
audio
in two
trong hai
audio
astronaut
phi hành gia
audio
challenges
thách thức
audio
boeing's
Boeing's
audio
working
đang làm việc
audio
mission
Sứ mệnh
audio
williams
Williams
audio
was
đã từng là
audio
delaying
trì hoãn
audio
crucial
chủ yếu
audio
manned
có người lái
audio
its
của nó
audio
intended
dự định
audio
especially
đặc biệt
audio
up
hướng lên
audio
suni
Suni
audio
helium
Helium
audio
wilmore
Wilmore
audio
delayed
chậm trễ
audio
operational
hoạt động
audio
routine
lịch trình
audio
nasa
NASA
audio
setback
trở lại
audio
is
audio
boeing
Boeing
audio
and
audio
financial
tài chính
audio
astronauts
phi hành gia
audio
missions
nhiệm vụ
audio
discovered
phát hiện ra
audio
days
ngày
audio
spacecraft
Tàu vũ trụ
audio
florida
Florida
audio
on
TRÊN
audio
cape
Cape
audio
been
audio
at
Tại
audio
has
audio
kennedy
Kennedy
audio
looks
Nhìn
audio
canaveral
Canaveral
audio
in
TRONG
audio
addresses
địa chỉ
audio
l
l
Ẩn bớt