Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn FOX nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Netanyahu knocks Obama, John Kerry in first appearance at corruption trial

Save News
2024-12-12 07:31:16
Gợi ý dịch
Netanyahu knocks Obama, John Kerry in first appearance at corruption trial
Source: FOX
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

12C1-26 Ngọc Lan
0 0
2024-12-12
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
president
chủ tịch
audio
also
Mà còn
audio
than
hơn
audio
attend
tham gia
audio
construction
sự thi công
audio
now
Hiện nay
audio
president
chủ tịch
audio
also
Mà còn
audio
than
hơn
audio
attend
tham gia
audio
construction
sự thi công
audio
now
Hiện nay
audio
return
trở lại
audio
personal
riêng tư
audio
part
phần
audio
week
tuần
audio
first
Đầu tiên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
office
Văn phòng
audio
once
một lần
audio
relationship
mối quan hệ
audio
due to
bởi vì
audio
such as
chẳng hạn như
audio
over
qua
audio
office
Văn phòng
audio
once
một lần
audio
relationship
mối quan hệ
audio
due to
bởi vì
audio
such as
chẳng hạn như
audio
over
qua
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
despite
Mặc dù
audio
rather
hơn là
audio
conflict
xung đột
audio
despite
Mặc dù
audio
rather
hơn là
audio
conflict
xung đột
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
via
thông qua
audio
state
tình trạng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
favorable
thuận lợi
audio
role
vai trò
audio
former
trước
audio
via
thông qua
audio
state
tình trạng
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
favorable
thuận lợi
audio
role
vai trò
audio
former
trước
audio
media
phương tiện truyền thông
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
gain
đạt được
audio
creation
sáng tạo
audio
fraud
gian lận
audio
these
những cái này
audio
decisions
quyết định
audio
facing
phải đối mặt
audio
gain
đạt được
audio
creation
sáng tạo
audio
fraud
gian lận
audio
these
những cái này
audio
decisions
quyết định
audio
facing
phải đối mặt
audio
coverage
phạm vi bảo hiểm
audio
policies
chính sách
audio
allegations
cáo buộc
audio
times
thời gian
audio
described
mô tả
audio
demands
nhu cầu
audio
recounted
kể lại
audio
motivated
có động lực
audio
predicting
dự đoán
audio
argued
tranh luận
audio
was
đã từng là
audio
hamas
Hamas
audio
criticized
chỉ trích
audio
turbulent
hỗn loạn
audio
were
đã từng
audio
settlement
giải quyết
audio
but
Nhưng
audio
israel's
Israel
audio
disagreements
bất đồng
audio
israeli
Israel
audio
about
Về
audio
hunt
đi săn
audio
which
cái mà
audio
challenges
thách thức
audio
witch
Phù thủy
audio
netanyahu
Netanyahu
audio
testified
làm chứng
audio
freeze on
đóng băng trên
audio
benjamin
Benjamin
audio
emphasized
nhấn mạnh
audio
prime minister
Thủ tướng
audio
coincides
trùng khớp
audio
who
Ai
audio
corruption
tham nhũng
audio
charges
phí
audio
resumed
tiếp tục
audio
bribery
hối lộ
audio
iran
Iran
audio
three
ba
audio
resisted
chống lại
audio
benefits
những lợi ích
audio
delayed
chậm trễ
audio
barack
Barack
audio
requires
yêu cầu
audio
failure
sự thất bại
audio
trial
sự thử nghiệm
audio
has
audio
he
Anh ta
audio
forces
lực lượng
audio
demanding
đòi hỏi
audio
driven
lái
audio
politically
về mặt chính trị
audio
the
các
audio
afghanistan
Afghanistan
audio
withdrew
rút lui
audio
and
audio
gifts
quà tặng
audio
american
Người Mỹ
audio
borders
Biên giới
audio
particularly
cụ thể
audio
in court
tại tòa án
audio
dedication
sự cống hiến
audio
by
qua
audio
law enforcement
thực thi pháp luật
audio
sought
tìm kiếm
audio
political
thuộc về chính trị
audio
his
của anh ấy
audio
breach of trust
vi phạm niềm tin
audio
that
cái đó
audio
their
của họ
audio
interests
lợi ích
audio
obama
Obama
audio
obama's
Obama's
audio
reflected
phản ánh
audio
palestinian
Người Palestine
audio
denied
từ chối
audio
with
với
audio
john
John
audio
in
TRONG
audio
appearance
vẻ bề ngoài
audio
kerry
Kerry
audio
at
Tại
audio
knocks
gõ cửa
audio
bare
trần
audio
a
Một
audio
laid
đặt
audio
government press
Báo chí chính phủ
audio
stark
ngay đơ
audio
former president
Cựu chủ tịch
Ẩn bớt