Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Europeans Can Pay for Ad-free Social Media

Save News
2023-11-05 22:30:08
Gợi ý dịch
Europeans Can Pay for Ad-free Social Media
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

K
1 0
2023-11-06
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
use
sử dụng
audio
without
không có
audio
however
Tuy nhiên
audio
parent
cha mẹ
audio
company
công ty
audio
both
cả hai
audio
use
sử dụng
audio
without
không có
audio
however
Tuy nhiên
audio
parent
cha mẹ
audio
company
công ty
audio
both
cả hai
audio
new
mới
audio
month
tháng
audio
while
trong khi
audio
price
giá
audio
between
giữa
audio
result
kết quả
audio
apple
quả táo
audio
monthly
hàng tháng
audio
until
cho đến khi
audio
march
bước đều
audio
date
ngày
audio
require
yêu cầu
audio
each
mỗi
audio
account
tài khoản
audio
system
hệ thống
audio
late
muộn
audio
after
sau đó
audio
top
đứng đầu
audio
first
Đầu tiên
audio
before
trước
audio
under
dưới
audio
activity
hoạt động
audio
ability
khả năng
audio
make
làm
audio
money
tiền bạc
audio
continue
Tiếp tục
audio
people
mọi người
audio
member
thành viên
audio
also
Mà còn
audio
still
vẫn
audio
provide
cung cấp
audio
useful
hữu ích
audio
responsible
chịu trách nhiệm
audio
november
tháng mười một
audio
area
khu vực
audio
put
đặt
audio
country
quốc gia
audio
day
ngày
audio
middle
ở giữa
audio
august
tháng tám
audio
personal
riêng tư
audio
difficult
khó
audio
more
hơn
audio
information
thông tin
audio
software
phần mềm
audio
computer
máy tính
audio
person
người
audio
group
nhóm
audio
allow
cho phép
audio
problem
vấn đề
audio
change
thay đổi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
time
Thời gian
audio
option
lựa chọn
audio
choice
sự lựa chọn
audio
data
dữ liệu
audio
payment
sự chi trả
audio
individual
cá nhân
audio
time
Thời gian
audio
option
lựa chọn
audio
choice
sự lựa chọn
audio
data
dữ liệu
audio
payment
sự chi trả
audio
individual
cá nhân
audio
based
dựa trên
audio
experience
kinh nghiệm
audio
board
Cái bảng
audio
extend
mở rộng
audio
place
địa điểm
audio
since
từ
audio
purpose
mục đích
audio
possible
khả thi
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
field
cánh đồng
audio
permit
cho phép làm gì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
over
Hơn
audio
pay
chi trả
audio
europe
Châu Âu
audio
comply
tuân theo
audio
ad
quảng cáo
audio
over
Hơn
audio
pay
chi trả
audio
europe
Châu Âu
audio
comply
tuân theo
audio
ad
quảng cáo
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
such
Như vậy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
cover
che phủ
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
such
Như vậy
audio
social
xã hội
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
cover
che phủ
audio
plan
kế hoạch
audio
last
cuối cùng
audio
get
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
statement
Tuyên bố
audio
court
tòa án
audio
consent
bằng lòng
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
additional
thêm vào
audio
privacy
sự riêng tư
audio
statement
Tuyên bố
audio
court
tòa án
audio
consent
bằng lòng
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
additional
thêm vào
audio
privacy
sự riêng tư
audio
permission
sự cho phép
Ẩn bớt