Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAI nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

State component in public-private road projects likely to rise

Save News
2023-10-29 07:31:36
Gợi ý dịch
State component in public-private road projects likely to rise
Source: TODAI
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Giang Bác
0 0
2023-10-30
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
share
chia sẻ
audio
build
xây dựng
audio
bring
mang đến
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
make
làm
audio
share
chia sẻ
audio
build
xây dựng
audio
bring
mang đến
audio
more
hơn
audio
money
tiền bạc
audio
make
làm
audio
easy
dễ
audio
project
dự án
audio
avoid
tránh xa
audio
price
giá
audio
government
chính phủ
audio
also
Mà còn
audio
give
đưa cho
audio
invest
đầu tư
audio
let
cho phép
audio
construction
sự thi công
audio
building
xây dựng
audio
decide
quyết định
audio
november
tháng mười một
audio
road
đường
audio
rise
tăng lên
audio
member
thành viên
audio
during
trong lúc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
discussion
Thảo luận
audio
raise
nâng lên
audio
public
công cộng
audio
solve
gỡ rối
audio
power
quyền lực
audio
whether
liệu
audio
discussion
Thảo luận
audio
raise
nâng lên
audio
public
công cộng
audio
solve
gỡ rối
audio
power
quyền lực
audio
whether
liệu
audio
likely
rất có thể
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
committee
Ủy ban
audio
measure
đo lường
audio
well
Tốt
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
audio
committee
Ủy ban
audio
measure
đo lường
audio
well
Tốt
audio
should
nên
audio
own
sở hữu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
pass
Vượt qua
audio
work
công việc
audio
pass
Vượt qua
audio
work
công việc
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
state
trạng thái
audio
standing
Đứng
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
courtesy
lịch sự
audio
assembly
cuộc họp
audio
state
trạng thái
audio
standing
Đứng
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
courtesy
lịch sự
audio
assembly
cuộc họp
Ẩn bớt