Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Japan tourists soar 28.5% in April to record 3.9 million

Save News
2025-05-26 19:31:10
Gợi ý dịch
Japan tourists soar 28.5% in April to record 3.9 million
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
april
tháng tư
audio
january
tháng Giêng
audio
hotel
khách sạn
audio
manage
quản lý
audio
tourist
du khách
audio
new
mới
audio
april
tháng tư
audio
january
tháng Giêng
audio
hotel
khách sạn
audio
manage
quản lý
audio
tourist
du khách
audio
season
mùa
audio
however
Tuy nhiên
audio
demand
yêu cầu
audio
million
triệu
audio
monthly
hàng tháng
audio
country
quốc gia
audio
attract
thu hút
audio
rice
cơm
audio
year
năm
audio
more
hơn
audio
increase
tăng
audio
time
thời gian
audio
total
tổng cộng
audio
face
khuôn mặt
audio
also
Mà còn
audio
billion
tỷ
audio
government
chính phủ
audio
foreign
nước ngoài
audio
every
mọi
audio
like
giống
audio
march
bước đều
audio
under
dưới
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
full
ĐẦY ĐỦ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
over
qua
audio
decade
thập kỷ
audio
popular
phổ biến
audio
across
sang
audio
full
ĐẦY ĐỦ
audio
such as
chẳng hạn như
audio
over
qua
audio
decade
thập kỷ
audio
popular
phổ biến
audio
across
sang
audio
annual
hàng năm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
almost
gần như
audio
earlier
sớm hơn
audio
almost
gần như
audio
earlier
sớm hơn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
record
Ghi lại
audio
record
Ghi lại
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
overall
Nhìn chung
audio
surpassed
vượt qua
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
to
ĐẾN
audio
mount
gắn kết
audio
blooms
nở hoa
audio
overall
Nhìn chung
audio
surpassed
vượt qua
audio
economic
thuộc kinh tế
audio
to
ĐẾN
audio
mount
gắn kết
audio
blooms
nở hoa
audio
boost
tăng
audio
trillion
nghìn tỷ
audio
reached
đạt
audio
up
hướng lên
audio
holidays
Ngày lễ
audio
arriving
đến
audio
fuji
Fuji
audio
rising
tăng lên
audio
viral
nổi tiếng
audio
linked
liên kết
audio
have
audio
voiced
lên tiếng
audio
days
ngày
audio
shortages
tình trạng thiếu hụt
audio
fees
lệ phí
audio
in
TRONG
audio
by
qua
audio
estimated
ước lượng
audio
and
audio
seeing
nhìn thấy
audio
significance
ý nghĩa
audio
yen
Yên
audio
concerns
mối quan tâm
audio
this
cái này
audio
visitors
Du khách
audio
the first
đầu tiên
audio
affecting
ảnh hưởng đến
audio
kyoto
Kyoto
audio
continues
Tiếp tục
audio
evenly
đồng đều
audio
arrivals
đến
audio
is
audio
barriers
rào cản
audio
blossom
hoa
audio
marked
đánh dấu
audio
disperse
phân tán
audio
easter
Lễ Phục sinh
audio
infrastructure
cơ sở hạ tầng
audio
generated
tạo ra
audio
timing
thời gian
audio
weak
yếu đuối
audio
overcrowding
quá tải
audio
regulations
quy định
audio
welcomed
hoan nghênh
audio
growing
phát triển
audio
cherry
anh đào
audio
of
của
audio
aims
mục tiêu
audio
prompting
nhắc nhở
audio
fueled
nhiên liệu
audio
japan
Nhật Bản
audio
with
với
audio
tourists
khách du lịch
audio
costs
chi phí
audio
from
từ
audio
sites
trang web
audio
its
của nó
audio
climate change
biến đổi khí hậu
audio
previous record
hồ sơ trước
audio
on
TRÊN
audio
exceeded
vượt quá
audio
strain
sự căng thẳng
audio
photo
Ảnh
audio
climbing
leo núi
audio
spots
đốm
audio
locals
Người dân địa phương
audio
highlighting
làm nổi bật
audio
soar
bay lên
audio
stroll
đi dạo
audio
bloom
hoa
audio
reuters
Reuters
audio
blossoms
Hoa
Ẩn bớt