Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Australia probes killing of 65 kangaroos

Save News
2024-07-13 07:32:04
Gợi ý dịch
Australia probes killing of 65 kangaroos
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
1 0
2024-07-13
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
million
triệu
audio
near
gần
audio
number
con số
audio
because
bởi vì
audio
government
chính phủ
audio
lost
mất
audio
million
triệu
audio
near
gần
audio
number
con số
audio
because
bởi vì
audio
government
chính phủ
audio
lost
mất
audio
into
vào trong
audio
most
hầu hết
audio
year
năm
audio
every
mọi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
short
ngắn
audio
short
ngắn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
found
tìm thấy
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
found
tìm thấy
audio
wildlife
động vật hoang dã
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
through
thông qua
audio
at least
ít nhất
audio
is
audio
melbourne
Melbourne
audio
the
các
audio
five
năm
audio
through
thông qua
audio
at least
ít nhất
audio
is
audio
melbourne
Melbourne
audio
the
các
audio
five
năm
audio
this
cái này
audio
they
họ
audio
had
audio
expected
hy vọng
audio
gunshot
Tiếng súng
audio
but
Nhưng
audio
joeys
Joeys
audio
cycle
xe đạp
audio
places
địa điểm
audio
officials
quan chức
audio
or
hoặc
audio
from
từ
audio
with
với
audio
rural
nông thôn
audio
injuries
chấn thương
audio
hit
đánh
audio
means
có nghĩa
audio
not
không
audio
three
ba
audio
would
sẽ
audio
bust
bật ra
audio
have
audio
kangaroos
Kangaroos
audio
been
audio
australia
Úc
audio
permission
sự cho phép
audio
threatened
bị đe dọa
audio
killing
giết người
audio
for
audio
living
cuộc sống
audio
wounds
vết thương
audio
boom
bùng nổ
audio
meat
thịt
audio
leather
da thú
audio
so
Vì thế
audio
looked
nhìn
audio
paddocks
Paddocks
audio
marsupials
Marsupials
audio
be
audio
put down
đặt xuống
audio
these
những cái này
audio
being
hiện tại
audio
that
cái đó
audio
care of
chăm sóc
audio
goes
đi
audio
taking
lấy
audio
shot
bắn
audio
were
đã từng
audio
protected
được bảo vệ
audio
and
audio
in
TRONG
audio
killed
bị giết
audio
up to
lên đến
audio
kangaroo
Kangaroo
audio
centre
trung tâm
audio
animals
động vật
audio
two
hai
audio
pet food
Thức ăn cho thú cưng
audio
hurt
đau
audio
by
qua
audio
badly
xấu
audio
can
Có thể
audio
probes
thăm dò
audio
of
của
audio
unsplash
hủy bỏ
audio
chloe
Chloe
audio
photo
Ảnh
Ẩn bớt