Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Gene-edited pig kidney keeps monkey alive for 2 years, trial finds, a step toward longer-lasting human transplants

Save News
2023-10-15 19:32:29
Gợi ý dịch
Gene-edited pig kidney keeps monkey alive for 2 years, trial finds, a step toward longer-lasting human transplants
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Đạt Phan
0 0
2023-10-16
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
improve
cải thiện
audio
into
vào trong
audio
long
dài
audio
life
mạng sống
audio
believe
tin tưởng
audio
human
nhân loại
audio
improve
cải thiện
audio
into
vào trong
audio
long
dài
audio
life
mạng sống
audio
believe
tin tưởng
audio
human
nhân loại
audio
new
mới
audio
only
chỉ một
audio
good
Tốt
audio
within
ở trong
audio
complete
hoàn thành
audio
begin
bắt đầu
audio
step
bước chân
audio
million
triệu
audio
people
mọi người
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
way
Cách
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
over
qua
audio
way
Cách
audio
study
học
audio
lead
chỉ huy
audio
over
qua
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
cause
nguyên nhân
audio
record
ghi
audio
primary
sơ đẳng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
waste
rác thải
audio
chance
cơ hội
audio
cause
nguyên nhân
audio
record
ghi
audio
primary
sơ đẳng
audio
worldwide
trên toàn thế giới
audio
waste
rác thải
audio
chance
cơ hội
audio
collaborate
hợp tác
audio
toward
theo hướng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
such
Như vậy
audio
nature
thiên nhiên
audio
disease
bệnh
audio
such
Như vậy
audio
nature
thiên nhiên
audio
disease
bệnh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
work
làm việc
audio
kidney
quả thận
audio
transplant
cấy ghép
audio
survival
sống sót
audio
organ
cơ quan
audio
excess
thặng dư
audio
work
làm việc
audio
kidney
quả thận
audio
transplant
cấy ghép
audio
survival
sống sót
audio
organ
cơ quan
audio
excess
thặng dư
Ẩn bớt