Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

America's blood supply is in crisis. Here's how school blood drives can help

Save News
2023-10-11 19:31:07
Gợi ý dịch
America's blood supply is in crisis. Here's how school blood drives can help
Source: CNN
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
red
màu đỏ
audio
low
thấp
audio
high
cao
audio
begin
bắt đầu
audio
hospital
bệnh viện
audio
product
sản phẩm
audio
red
màu đỏ
audio
low
thấp
audio
high
cao
audio
begin
bắt đầu
audio
hospital
bệnh viện
audio
product
sản phẩm
audio
less
ít hơn
audio
early
sớm
audio
august
tháng tám
audio
many
nhiều
audio
believe
tin tưởng
audio
school
trường học
audio
give
đưa cho
audio
each
mỗi
audio
year
năm
audio
care
sự chăm sóc
audio
people
mọi người
audio
only
chỉ một
audio
someone
người nào đó
audio
every
mọi
audio
new
mới
audio
hold
giữ
audio
more
hơn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
help
giúp đỡ
audio
supply
cung cấp
audio
supplies
quân nhu
audio
since
từ
audio
donation
quyên góp
audio
decline
sự suy sụp
audio
help
giúp đỡ
audio
supply
cung cấp
audio
supplies
quân nhu
audio
since
từ
audio
donation
quyên góp
audio
decline
sự suy sụp
audio
therefore
Vì vậy
audio
donate
quyên tặng
audio
approximately
khoảng
audio
even
thậm chí
audio
though
mặc dù
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
over
Hơn
audio
charity
tổ chức từ thiện
audio
over
Hơn
audio
charity
tổ chức từ thiện
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
emergency
khẩn cấp
audio
shortage
thiếu
audio
disease
bệnh
audio
emergency
khẩn cấp
audio
shortage
thiếu
audio
disease
bệnh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
institution
Tổ chức
audio
mount
gắn kết
audio
cell
tế bào
audio
annually
hàng năm
audio
academy
học viện
audio
distribution
phân bổ
audio
institution
Tổ chức
audio
mount
gắn kết
audio
cell
tế bào
audio
annually
hàng năm
audio
academy
học viện
audio
distribution
phân bổ
audio
prominent
nổi bật
Ẩn bớt