Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Here are the highlights from Twitter's lawsuit against Elon Musk

Save News
2022-07-19 07:30:55
Gợi ý dịch
Here are the highlights from Twitter's lawsuit against Elon Musk
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hà My
0 0
2022-07-19
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
tuesday
Thứ ba
audio
business
việc kinh doanh
audio
billion
tỷ
audio
problem
vấn đề
audio
before
trước
audio
first
Đầu tiên
audio
tuesday
Thứ ba
audio
business
việc kinh doanh
audio
billion
tỷ
audio
problem
vấn đề
audio
before
trước
audio
first
Đầu tiên
audio
avoid
tránh xa
audio
company
công ty
audio
part
phần
audio
just
chỉ
audio
course
khóa học
audio
action
hoạt động
audio
letter
thư
audio
here
đây
audio
every
mọi
audio
day
ngày
audio
again
lại
audio
most
hầu hết
audio
make
làm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
buy
Mua
audio
against
chống lại
audio
agreement
hiệp định
audio
acquire
giành được
audio
firm
vững chãi
audio
handle
xử lý
audio
buy
Mua
audio
against
chống lại
audio
agreement
hiệp định
audio
acquire
giành được
audio
firm
vững chãi
audio
handle
xử lý
audio
as
BẰNG
audio
due
quá hạn
audio
need
nhu cầu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
usual
Thông thường
audio
usual
Thông thường
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
deal
Thỏa thuận
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
major
lớn lao
audio
corporate
công ty
audio
social
xã hội
audio
deal
Thỏa thuận
audio
then
sau đó
audio
get
lấy
audio
major
lớn lao
audio
corporate
công ty
audio
social
xã hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
stick
dán
audio
outright
ngay
audio
influential
có ảnh hưởng
audio
scope
phạm vi
audio
transition
chuyển đổi
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
stick
dán
audio
outright
ngay
audio
influential
có ảnh hưởng
audio
scope
phạm vi
audio
transition
chuyển đổi
audio
financial
tài chính
audio
complaint
lời phàn nàn
audio
permission
sự cho phép
Ẩn bớt