Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Rare Fungal STI Outbreak in US: Symptoms to Look Out For

Save News
2024-06-12 19:32:18
Gợi ý dịch
Rare Fungal STI Outbreak in US: Symptoms to Look Out For
Source: NW
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

haohao071129
1 0
2024-06-12
Từ vựng khác
flashcard Flashcard

audio
very
rất
audio
time
thời gian
audio
contact
liên hệ
audio
very
rất
audio
time
thời gian
audio
contact
liên hệ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
before
Trước đây
audio
patient
kiên nhẫn
audio
found
thành lập
audio
sample
vật mẫu
audio
condition
tình trạng
audio
type
kiểu
audio
before
Trước đây
audio
patient
kiên nhẫn
audio
found
thành lập
audio
sample
vật mẫu
audio
condition
tình trạng
audio
type
kiểu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
cause
nguyên nhân
audio
europe
Châu Âu
audio
leave
rời khỏi
audio
cause
nguyên nhân
audio
europe
Châu Âu
audio
leave
rời khỏi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
through
thông qua
audio
treatment
sự đối đãi
audio
given
được cho
audio
get
lấy
audio
through
thông qua
audio
treatment
sự đối đãi
audio
given
được cho
audio
get
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
work
làm việc
audio
the first
đầu tiên
audio
been
audio
warn
cảnh báo
audio
doctors
Bác sĩ
audio
to
ĐẾN
audio
work
làm việc
audio
the first
đầu tiên
audio
been
audio
warn
cảnh báo
audio
doctors
Bác sĩ
audio
to
ĐẾN
audio
for
audio
showed
cho thấy
audio
sexual
tình dục
audio
was
đã từng là
audio
him
anh ta
audio
if
nếu như
audio
with
với
audio
and
audio
worse
tệ hơn
audio
in
TRONG
audio
antifungal
chống nấm
audio
identified
xác định
audio
skin
da
audio
that is
đó là
audio
infection
sự nhiễm trùng
audio
contagious
dễ lây lan
audio
fungus
nấm
audio
drug
thuốc
audio
didn't
Không
audio
when
khi
audio
scars
Sẹo
audio
treat
đối xử
audio
southeast asia
Đông Nam Á
audio
ringworm
nấm ngoài da
audio
sores
vết loét
audio
mentagrophytes
Mentagrophytes
audio
an
MỘT
audio
changed
đã thay đổi
audio
vii
vii
audio
it
audio
trichophyton
Trichophyton
audio
can
Có thể
audio
you
Bạn
audio
had
audio
has
audio
don't
đừng
audio
spread
lây lan
audio
to look out for
để xem ra
audio
symptoms
triệu chứng
audio
us
chúng ta
audio
outbreak
sự bùng phát
audio
rare
hiếm
audio
sti
STI
audio
fungal
nấm
audio
illustration
hình minh họa
audio
of
của
audio
3d
3D
audio
the
các
audio
which
cái mà
Ẩn bớt