Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAI nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

A week after Hawaii wildfire disaster, Maui's displaced grow restless

Save News
2023-08-19 19:31:03
Gợi ý dịch
A week after Hawaii wildfire disaster, Maui's displaced grow restless
Source: TODAI
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
vacation
kì nghỉ
audio
people
mọi người
audio
billion
tỷ
audio
fire
ngọn lửa
audio
week
tuần
audio
after
sau đó
audio
vacation
kì nghỉ
audio
people
mọi người
audio
billion
tỷ
audio
fire
ngọn lửa
audio
many
nhiều
audio
lost
mất
audio
water
Nước
audio
food
đồ ăn
audio
provide
cung cấp
audio
still
vẫn
audio
new
mới
audio
grow
phát triển
audio
island
hòn đảo
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
august
Tháng 8
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
local
địa phương
audio
distribute
phân phát
audio
need
nhu cầu
audio
august
Tháng 8
audio
least
ít nhất
audio
over
qua
audio
local
địa phương
audio
distribute
phân phát
audio
need
nhu cầu
audio
management
sự quản lý
audio
agency
hãng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
source
nguồn
audio
town
thị trấn
audio
word
từ
audio
ones
những người
audio
those
những thứ kia
audio
source
nguồn
audio
town
thị trấn
audio
word
từ
audio
ones
những người
audio
those
những thứ kia
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
emergency
khẩn cấp
audio
state
tình trạng
audio
emergency
khẩn cấp
audio
state
tình trạng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
line
dòng
audio
coach
huấn luyện viên
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
restless
bồn chồn
audio
exhausted
kiệt sức
audio
federal
liên bang
audio
line
dòng
audio
coach
huấn luyện viên
audio
shelter
nơi trú ẩn
audio
restless
bồn chồn
audio
exhausted
kiệt sức
audio
federal
liên bang
audio
relief
sự cứu tế
audio
disaster
thảm họa
Ẩn bớt