Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Early Humans in Europe Likely Wiped Out by Cold Weather

Save News
2023-08-16 22:30:10
Gợi ý dịch
Early Humans in Europe Likely Wiped Out by Cold Weather
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
early
sớm
audio
weather
thời tiết
audio
say
nói
audio
human
nhân loại
audio
now
Hiện nay
audio
long
dài
audio
early
sớm
audio
weather
thời tiết
audio
say
nói
audio
human
nhân loại
audio
now
Hiện nay
audio
long
dài
audio
age
tuổi
audio
million
triệu
audio
ago
trước kia
audio
first
Đầu tiên
audio
member
thành viên
audio
family
gia đình
audio
able
có thể
audio
research
nghiên cứu
audio
august
tháng tám
audio
history
lịch sử
audio
museum
bảo tàng
audio
complete
hoàn thành
audio
know
biết
audio
make
làm
audio
warm
ấm
audio
clothing
quần áo
audio
find
tìm thấy
audio
fire
ngọn lửa
audio
food
đồ ăn
audio
learn
học hỏi
audio
change
thay đổi
audio
air
không khí
audio
university
trường đại học
audio
clear
thông thoáng
audio
many
nhiều
audio
during
trong lúc
audio
best
tốt nhất
audio
time
thời gian
audio
teacher
giáo viên
audio
after
sau đó
audio
come
đến
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
main
chủ yếu
audio
into
vào trong
audio
only
chỉ một
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
produce
sản xuất
audio
young
trẻ
audio
animal
động vật
audio
see
nhìn thấy
audio
where
Ở đâu
audio
simple
đơn giản
audio
grow
phát triển
audio
near
gần
audio
water
Nước
audio
very
rất
audio
fine
khỏe
audio
usually
thường xuyên
audio
other
khác
audio
same
như nhau
audio
happen
xảy ra
audio
way
đường
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
someone
ai đó
audio
likely
rất có thể
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
found
thành lập
audio
probably
có lẽ
audio
someone
ai đó
audio
likely
rất có thể
audio
over
qua
audio
period
Giai đoạn
audio
found
thành lập
audio
probably
có lẽ
audio
ground
đất
audio
study
học
audio
average
trung bình
audio
temperature
nhiệt độ
audio
least
ít nhất
audio
similar
tương tự
audio
related
có liên quan
audio
completely
hoàn toàn
audio
as
BẰNG
audio
plant
thực vật
audio
situation
tình huống
audio
kind
loại
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
cause
nguyên nhân
audio
europe
Châu Âu
audio
natural
tự nhiên
audio
south
phía nam
audio
population
dân số
audio
writer
người viết
audio
cause
nguyên nhân
audio
europe
Châu Âu
audio
natural
tự nhiên
audio
south
phía nam
audio
population
dân số
audio
writer
người viết
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
such
Như vậy
audio
africa
Châu phi
audio
journal
Tạp chí
audio
science
khoa học
audio
organic
hữu cơ
audio
off
tắt
audio
such
Như vậy
audio
africa
Châu phi
audio
journal
Tạp chí
audio
science
khoa học
audio
organic
hữu cơ
audio
off
tắt
audio
physical
thuộc vật chất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
college
Đại học
audio
species
giống loài
audio
skeleton
Bộ xương
audio
survive
tồn tại
audio
gap
khoảng cách
audio
eliminate
loại bỏ
audio
college
Đại học
audio
species
giống loài
audio
skeleton
Bộ xương
audio
survive
tồn tại
audio
gap
khoảng cách
audio
eliminate
loại bỏ
audio
fossil
hóa thạch
audio
occupation
nghề nghiệp
audio
extinction
sự tuyệt chủng
audio
movement
sự chuyển động
audio
induce
gây ra
Ẩn bớt