Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Woman, 22, Shares Why She Can't Stand To Look at Her Own Face

Save News
2023-08-10 19:31:52
Gợi ý dịch
Woman, 22, Shares Why She Can't Stand To Look at Her Own Face
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
student
học sinh
audio
face
khuôn mặt
audio
body
thân hình
audio
daily
hằng ngày
audio
old
audio
because
bởi vì
audio
student
học sinh
audio
face
khuôn mặt
audio
body
thân hình
audio
daily
hằng ngày
audio
old
audio
because
bởi vì
audio
image
hình ảnh
audio
might
có thể
audio
like
giống
audio
develop
phát triển
audio
now
Hiện nay
audio
everyone
mọi người
audio
remember
nhớ
audio
inside
bên trong
audio
follow
theo
audio
woman
đàn bà
audio
stand
đứng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
look
Nhìn
audio
related
có liên quan
audio
need
nhu cầu
audio
case
trường hợp
audio
condition
tình trạng
audio
handle
xử lý
audio
look
Nhìn
audio
related
có liên quan
audio
need
nhu cầu
audio
case
trường hợp
audio
condition
tình trạng
audio
handle
xử lý
audio
regarding
về
audio
recognize
nhận ra
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
almost
gần như
audio
through
bởi vì
audio
impact
sự va chạm
audio
pressure
áp lực
audio
should
nên
audio
others
người khác
audio
almost
gần như
audio
through
bởi vì
audio
impact
sự va chạm
audio
pressure
áp lực
audio
should
nên
audio
others
người khác
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
own
của riêng
audio
disease
bệnh
audio
social
xã hội
audio
own
của riêng
audio
disease
bệnh
audio
social
xã hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard

audio
media
phương tiện truyền thông
audio
journalism
Báo chí
audio
disorder
Rối loạn
audio
alert
báo động
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
ruin
sự đổ nát
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
journalism
Báo chí
audio
disorder
Rối loạn
audio
alert
báo động
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
ruin
sự đổ nát
Ẩn bớt