Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Cheetahs Change Hunting Activity During Hot Weather

Save News
2023-11-14 22:30:08
Gợi ý dịch
Cheetahs Change Hunting Activity During Hot Weather
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
change
thay đổi
audio
activity
hoạt động
audio
during
trong lúc
audio
hot
nóng
audio
weather
thời tiết
audio
usually
thường xuyên
audio
change
thay đổi
audio
activity
hoạt động
audio
during
trong lúc
audio
hot
nóng
audio
weather
thời tiết
audio
usually
thường xuyên
audio
day
ngày
audio
fast
nhanh
audio
early
sớm
audio
morning
buổi sáng
audio
evening
buổi tối
audio
time
thời gian
audio
more
hơn
audio
often
thường
audio
night
đêm
audio
say
nói
audio
research
nghiên cứu
audio
university
trường đại học
audio
large
lớn
audio
also
Mà còn
audio
only
chỉ một
audio
eat
ăn
audio
sometimes
Thỉnh thoảng
audio
food
đồ ăn
audio
come
đến
audio
try
thử
audio
project
dự án
audio
zoo
Sở thú
audio
just
chỉ
audio
different
khác biệt
audio
way
đường
audio
reduce
giảm bớt
audio
between
giữa
audio
share
chia sẻ
audio
new
mới
audio
daily
hằng ngày
audio
percent
phần trăm
audio
other
khác
audio
big
to lớn
audio
trust
lòng tin
audio
less
ít hơn
audio
current
hiện hành
audio
while
trong khi
audio
explain
giải thích
audio
most
hầu hết
audio
information
thông tin
audio
future
tương lai
audio
world
thế giới
audio
use
sử dụng
audio
like
giống
audio
goal
mục tiêu
audio
document
tài liệu
audio
number
con số
audio
face
khuôn mặt
audio
strong
mạnh
audio
space
không gian
audio
animal
động vật
audio
than
hơn
audio
become
trở nên
audio
look
Nhìn
audio
into
vào trong
audio
much
nhiều
audio
part
phần
audio
where
Ở đâu
audio
difficult
khó
audio
group
nhóm
audio
things
đồ đạc
audio
each
mỗi
audio
someone
người nào đó
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
without
không có
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
effect
tác dụng
audio
without
không có
audio
recent
gần đây
audio
study
học
audio
possible
khả thi
audio
as
BẰNG
audio
effect
tác dụng
audio
among
giữa
audio
fresh
tươi
audio
take
lấy
audio
across
sang
audio
found
thành lập
audio
over
qua
audio
data
dữ liệu
audio
temperature
nhiệt độ
audio
competition
cuộc thi
audio
already
đã
audio
land
đất
audio
related
có liên quan
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
meet
Gặp gỡ
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
leave
rời khỏi
audio
chance
cơ hội
audio
meet
Gặp gỡ
audio
such
như là
audio
society
xã hội
audio
wildlife
động vật hoang dã
audio
leave
rời khỏi
audio
chance
cơ hội
audio
offer
lời đề nghị
audio
pressure
áp lực
audio
loss
sự mất mát
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
conflict
Xung đột
audio
institute
Viện
audio
then
sau đó
audio
plan
kế hoạch
audio
africa
Châu phi
audio
conflict
Xung đột
audio
institute
Viện
audio
then
sau đó
audio
plan
kế hoạch
audio
africa
Châu phi
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
live
sống
audio
behavior
hành vi
audio
species
giống loài
audio
normally
thông thường
audio
conservation
bảo tồn
audio
behave
ứng xử
audio
live
sống
audio
behavior
hành vi
audio
species
giống loài
audio
normally
thông thường
audio
conservation
bảo tồn
audio
behave
ứng xử
audio
encounter
bắt gặp
audio
prey
con mồi
audio
seasonal
theo mùa
audio
critical
phê bình
Ẩn bớt