Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Life-Threatening Infections Spread By Dogs, Pet Owners Warned

Save News
2025-01-12 07:32:06
Gợi ý dịch
Life-Threatening Infections Spread By Dogs, Pet Owners Warned
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
many
nhiều
audio
young
trẻ
audio
like
giống
audio
close
đóng
audio
contact
liên hệ
audio
also
Mà còn
audio
many
nhiều
audio
young
trẻ
audio
like
giống
audio
close
đóng
audio
contact
liên hệ
audio
also
Mà còn
audio
children
những đứa trẻ
audio
good
Tốt
audio
water
Nước
audio
both
cả hai
audio
although
mặc dù
audio
research
nghiên cứu
audio
while
trong khi
audio
million
triệu
audio
carry
mang
audio
reduce
giảm bớt
audio
life
mạng sống
audio
food
đồ ăn
audio
face
khuôn mặt
audio
inside
bên trong
audio
human
nhân loại
audio
image
hình ảnh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
animal
Động vật
audio
affect
ảnh hưởng
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
such as
chẳng hạn như
audio
several
một số
audio
animal
Động vật
audio
affect
ảnh hưởng
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
such as
chẳng hạn như
audio
several
một số
audio
recent
gần đây
audio
data
dữ liệu
audio
source
nguồn
audio
due to
bởi vì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
cause
nguyên nhân
audio
waste
rác thải
audio
impact
sự va chạm
audio
administration
sự quản lý
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
audio
cause
nguyên nhân
audio
waste
rác thải
audio
impact
sự va chạm
audio
administration
sự quản lý
audio
those
những thứ kia
audio
well
Tốt
audio
through
bởi vì
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
risk
Rủi ro
audio
given
được cho
audio
risk
Rủi ro
audio
given
được cho
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
role
Vai trò
audio
not
không
audio
salmonella
Salmonella
audio
stewardship
quản lý
audio
emphasizes
nhấn mạnh
audio
transmitted
truyền
audio
role
Vai trò
audio
not
không
audio
salmonella
Salmonella
audio
stewardship
quản lý
audio
emphasizes
nhấn mạnh
audio
transmitted
truyền
audio
pose
tư thế
audio
be
audio
advocates
những người ủng hộ
audio
showing
Hiển thị
audio
could
có thể
audio
beef
thịt bò
audio
is
audio
foodborne
thực phẩm
audio
that
cái đó
audio
annually
hàng năm
audio
dog food
thức ăn cho chó
audio
drug
thuốc
audio
overlooked
bị bỏ qua
audio
resistance
sức chống cự
audio
hygiene
Vệ sinh
audio
state university
Đại học Bang
audio
likelihood
khả năng
audio
pets
vật nuôi
audio
sources
nguồn
audio
elderly
người già
audio
eggs
trứng
audio
of
của
audio
and
audio
severe
nghiêm trọng
audio
practices
thực hành
audio
licking
liếm
audio
weakened
suy yếu
audio
highlights
Điểm nổi bật
audio
dogs
Chó
audio
bacteria
Vi khuẩn
audio
humans
con người
audio
an
MỘT
audio
contaminated
bị ô nhiễm
audio
infections
nhiễm trùng
audio
estimated
ước lượng
audio
may
có thể
audio
antimicrobial
kháng khuẩn
audio
the
các
audio
commonly
thông thường
audio
severity
mức độ nghiêm trọng
audio
from
từ
audio
responsible for
chịu trách nhiệm cho
audio
pet
thú cưng
audio
encourages
khuyến khích
audio
handwashing
rửa tay
audio
penn
Penn
audio
cuddling
âu yếm
audio
immune
miễn dịch
audio
antibiotics
kháng sinh
audio
with
với
audio
known
được biết đến
audio
infect
lây nhiễm
audio
systems
hệ thống
audio
safety
sự an toàn
audio
by
qua
audio
in
TRONG
audio
researchers
các nhà nghiên cứu
audio
especially
đặc biệt
audio
suggests
gợi ý
audio
analyzing
phân tích
audio
strains
chủng
audio
transmission
quá trình lây truyền
audio
can
Có thể
audio
owners
chủ sở hữu
audio
threatening
đe dọa
audio
warned
cảnh báo
audio
spread
lây lan
audio
woman's
Người phụ nữ
audio
some
một số
audio
if
nếu như
audio
lives
cuộc sống
audio
but
Nhưng
audio
for instance
ví dụ
audio
inset
bản int
audio
intestines
ruột
audio
dog
chó
Ẩn bớt