Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

New York Court Rules That an Elephant Is Not a Person

Save News
2022-06-14 22:30:30
Gợi ý dịch
New York Court Rules That an Elephant Is Not a Person
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
person
người
audio
happy
vui mừng
audio
care
sự chăm sóc
audio
top
đứng đầu
audio
tuesday
Thứ ba
audio
new
mới
audio
person
người
audio
happy
vui mừng
audio
care
sự chăm sóc
audio
top
đứng đầu
audio
tuesday
Thứ ba
audio
project
dự án
audio
zoo
Sở thú
audio
say
nói
audio
space
không gian
audio
under
dưới
audio
where
Ở đâu
audio
win
thắng
audio
open
mở
audio
door
Cửa
audio
more
hơn
audio
farm
nông trại
audio
other
khác
audio
decision
phán quyết
audio
protect
bảo vệ
audio
human
nhân loại
audio
animal
động vật
audio
like
giống
audio
modern
hiện đại
audio
high
cao
audio
close
đóng
audio
look
Nhìn
audio
lost
mất
audio
try
thử
audio
make
làm
audio
sure
Chắc chắn
audio
happen
xảy ra
audio
again
lại
audio
early
sớm
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
difficult
khó khăn
audio
case
trường hợp
audio
independent
độc lập
audio
law
pháp luật
audio
as
BẰNG
audio
neither
không
audio
difficult
khó khăn
audio
case
trường hợp
audio
independent
độc lập
audio
law
pháp luật
audio
as
BẰNG
audio
neither
không
audio
apply
áp dụng
audio
place
địa điểm
audio
prevent
ngăn chặn
audio
similar
tương tự
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
take
lấy
audio
should
nên
audio
nor
cũng không
audio
impact
sự va chạm
audio
society
xã hội
audio
take
lấy
audio
should
nên
audio
nor
cũng không
audio
impact
sự va chạm
audio
society
xã hội
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
those
những người
audio
legal
hợp pháp
audio
complex
tổ hợp
audio
right
Phải
audio
those
những người
audio
legal
hợp pháp
audio
complex
tổ hợp
audio
right
Phải
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
major
Chuyên ngành
audio
court
tòa án
audio
dispute
tranh luận
audio
majority
số đông
audio
intelligent
thông minh
audio
behalf
thay mặt
audio
major
Chuyên ngành
audio
court
tòa án
audio
dispute
tranh luận
audio
majority
số đông
audio
intelligent
thông minh
audio
behalf
thay mặt
audio
liberty
tự do
audio
founder
người sáng lập
Ẩn bớt