Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

'Airbrush' Your Way to Perfection

Save News
2022-05-21 22:31:10
Gợi ý dịch
'Airbrush' Your Way to Perfection
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
way
đường
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
things
đồ đạc
audio
try
thử
audio
way
đường
audio
now
Hiện nay
audio
program
chương trình
audio
today
Hôm nay
audio
things
đồ đạc
audio
try
thử
audio
make
làm
audio
seem
có vẻ
audio
perfect
hoàn hảo
audio
paint
sơn
audio
often
thường
audio
might
có thể
audio
still
vẫn
audio
behind
phía sau
audio
consider
coi như
audio
bad
xấu
audio
want
muốn
audio
job
công việc
audio
people
mọi người
audio
museum
bảo tàng
audio
later
sau đó
audio
first
Đầu tiên
audio
early
sớm
audio
back
mặt sau
audio
modern
hiện đại
audio
day
ngày
audio
also
Mà còn
audio
use
sử dụng
audio
describe
mô tả
audio
example
ví dụ
audio
let's
Hãy
audio
say
nói
audio
house
căn nhà
audio
see
nhìn thấy
audio
again
lại
audio
here
đây
audio
face
khuôn mặt
audio
just
chỉ
audio
software
phần mềm
audio
change
thay đổi
audio
image
hình ảnh
audio
same
như nhau
audio
meaning
nghĩa
audio
there
ở đó
audio
someone
người nào đó
audio
history
lịch sử
audio
past
quá khứ
audio
happen
xảy ra
audio
hear
nghe
audio
coffee
cà phê
audio
sure
Chắc chắn
audio
new
mới
audio
shop
cửa hàng
audio
down
xuống
audio
street
đường phố
audio
good
Tốt
audio
like
giống
audio
wrong
sai
audio
remember
nhớ
audio
office
văn phòng
audio
ago
trước kia
audio
during
trong lúc
audio
because
bởi vì
audio
never
không bao giờ
audio
time
thời gian
audio
find
tìm thấy
audio
until
cho đến khi
audio
next
Kế tiếp
audio
story
câu chuyện
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
difficult
khó khăn
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
least
ít nhất
audio
process
quá trình
audio
device
thiết bị
audio
difficult
khó khăn
audio
language
ngôn ngữ
audio
talk
nói chuyện
audio
least
ít nhất
audio
process
quá trình
audio
device
thiết bị
audio
as
BẰNG
audio
ever
bao giờ
audio
over
qua
audio
completely
hoàn toàn
audio
apply
áp dụng
audio
even
thậm chí
audio
remove
di dời
audio
since
từ
audio
meet
gặp
audio
owner
người sở hữu
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
campaign
Chiến dịch
audio
through
bởi vì
audio
painting
bức vẽ
audio
side
bên
audio
mark
đánh dấu
audio
else
khác
audio
campaign
Chiến dịch
audio
through
bởi vì
audio
painting
bức vẽ
audio
side
bên
audio
mark
đánh dấu
audio
else
khác
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
well
Vâng
audio
cover
che phủ
audio
attempt
nỗ lực
audio
claim
khẳng định
audio
well
Vâng
audio
cover
che phủ
audio
attempt
nỗ lực
audio
claim
khẳng định
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
term
Nhiệm kỳ
audio
flaw
Lỗ hổng
audio
hollow
rỗng
audio
pursuit
theo đuổi
audio
offensive
xúc phạm
audio
stuff
chất liệu
audio
term
Nhiệm kỳ
audio
flaw
Lỗ hổng
audio
hollow
rỗng
audio
pursuit
theo đuổi
audio
offensive
xúc phạm
audio
stuff
chất liệu
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
layer
lớp
audio
explore
khám phá
audio
spray
Xịt
Ẩn bớt