Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

New Zealand to Help Pay for Cleaner Cars

Save News
2022-05-18 22:30:34
Gợi ý dịch
New Zealand to Help Pay for Cleaner Cars
Source: VOA
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
government
chính phủ
audio
old
audio
spend
tiêu
audio
million
triệu
audio
new
mới
audio
help
giúp đỡ
audio
government
chính phủ
audio
old
audio
spend
tiêu
audio
million
triệu
audio
test
Bài kiểm tra
audio
program
chương trình
audio
move
di chuyển
audio
part
phần
audio
reduce
giảm bớt
audio
provide
cung cấp
audio
safe
an toàn
audio
also
Mà còn
audio
most
hầu hết
audio
sea
biển
audio
level
mức độ
audio
rise
tăng lên
audio
here
đây
audio
change
thay đổi
audio
until
cho đến khi
audio
too
cũng vậy
audio
late
muộn
audio
step
bước chân
audio
goal
mục tiêu
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
protect
bảo vệ
audio
price
giá
audio
total
tổng cộng
audio
car
xe hơi
audio
travel
du lịch
audio
percent
phần trăm
audio
next
Kế tiếp
audio
billion
tỷ
audio
time
thời gian
audio
money
tiền bạc
audio
say
nói
audio
less
ít hơn
audio
half
một nửa
audio
important
quan trọng
audio
economy
kinh tế
audio
party
buổi tiệc
audio
people
mọi người
audio
able
có thể
audio
choose
chọn
audio
difficult
khó
audio
different
khác biệt
audio
same
như nhau
audio
strong
mạnh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
special
Đặc biệt
audio
replace
thay thế
audio
cause
gây ra
audio
collection
bộ sưu tập
audio
recent
gần đây
audio
issue
vấn đề
audio
special
Đặc biệt
audio
replace
thay thế
audio
cause
gây ra
audio
collection
bộ sưu tập
audio
recent
gần đây
audio
issue
vấn đề
audio
fix
sửa chữa
audio
remove
di dời
audio
over
qua
audio
fund
quỹ
audio
industry
ngành công nghiệp
audio
as
BẰNG
audio
leader
lãnh đạo
audio
overseas
ở nước ngoài
audio
related
có liên quan
audio
function
chức năng
audio
effect
tác dụng
audio
purpose
mục đích
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
across
qua
audio
pay
chi trả
audio
gas
khí
audio
run
chạy
audio
fuel
nhiên liệu
audio
impact
sự va chạm
audio
across
qua
audio
pay
chi trả
audio
gas
khí
audio
run
chạy
audio
fuel
nhiên liệu
audio
impact
sự va chạm
audio
leave
rời khỏi
audio
toward
theo hướng
audio
emergency
khẩn cấp
audio
rather
hơn là
audio
huge
to lớn
audio
should
nên
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
through
thông qua
audio
plan
kế hoạch
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
statement
tuyên bố
audio
right
Phải
audio
given
được cho
audio
through
thông qua
audio
plan
kế hoạch
audio
aid
sự giúp đỡ
audio
statement
tuyên bố
audio
right
Phải
audio
given
được cho
audio
off
tắt
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
sum
tổng
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
fossil
hóa thạch
audio
extreme
vô cùng
audio
greenhouse
nhà kính
audio
sum
tổng
audio
atmosphere
bầu không khí
audio
agriculture
nông nghiệp
audio
fossil
hóa thạch
audio
extreme
vô cùng
audio
greenhouse
nhà kính
audio
prime
xuất sắc
audio
restrictive
hạn chế
audio
export
xuất khẩu
audio
minister
Bộ trưởng
audio
climate
khí hậu
audio
dependence
sự phụ thuộc
Ẩn bớt