Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Forget Zoom school. For some students, class is in session in VR

Save News
2022-05-12 07:35:31
Gợi ý dịch
Forget Zoom school. For some students, class is in session in VR
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Thanh Mai
0 0
2022-05-14
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
more
hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
new
mới
audio
use
sử dụng
audio
create
tạo nên
audio
around
xung quanh
audio
more
hơn
audio
help
giúp đỡ
audio
new
mới
audio
use
sử dụng
audio
create
tạo nên
audio
around
xung quanh
audio
table
bàn
audio
february
tháng 2
audio
school
trường học
audio
provide
cung cấp
audio
gym
Phòng tập thể dục
audio
technology
công nghệ
audio
history
lịch sử
audio
say
nói
audio
still
vẫn
audio
than
hơn
audio
only
chỉ một
audio
now
Hiện nay
audio
few
một vài
audio
hard
cứng
audio
useful
hữu ích
audio
come
đến
audio
forget
quên
audio
until
cho đến khi
audio
year
năm
audio
good
Tốt
audio
enough
đủ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
teach
Dạy
audio
specific
cụ thể
audio
even
thậm chí
audio
session
phiên họp
audio
application
ứng dụng
audio
teach
Dạy
audio
specific
cụ thể
audio
even
thậm chí
audio
session
phiên họp
audio
application
ứng dụng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
predict
dự đoán
audio
others
người khác
audio
digital
điện tử
audio
approach
tiếp cận
audio
rather
hơn là
audio
tool
dụng cụ
audio
predict
dự đoán
audio
others
người khác
audio
digital
điện tử
audio
approach
tiếp cận
audio
rather
hơn là
audio
tool
dụng cụ
audio
education
giáo dục
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
actually
Trên thực tế
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
college
trường cao đẳng
audio
utilize
Sử dụng
audio
existing
hiện tại
audio
professor
giáo sư
audio
actually
Trên thực tế
audio
media
phương tiện truyền thông
audio
college
trường cao đẳng
audio
utilize
Sử dụng
audio
existing
hiện tại
audio
professor
giáo sư
audio
class
lớp học
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
last
Cuối cùng
audio
virtual
ảo
audio
expansion
mở rộng
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
distraction
phân tâm
audio
novelty
mới lạ
audio
last
Cuối cùng
audio
virtual
ảo
audio
expansion
mở rộng
audio
campus
khuôn viên đại học
audio
distraction
phân tâm
audio
novelty
mới lạ
audio
utility
tính thiết thực
Ẩn bớt