Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Google users will share $630 million in a Play store settlement

Save News
2023-12-20 07:32:09
Gợi ý dịch
Google users will share $630 million in a Play store settlement
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

nguyenquyen0412
0 0
2023-12-20
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
million
triệu
audio
receive
nhận được
audio
between
giữa
audio
august
tháng tám
audio
september
tháng 9
audio
more
hơn
audio
million
triệu
audio
receive
nhận được
audio
between
giữa
audio
august
tháng tám
audio
september
tháng 9
audio
more
hơn
audio
without
không có
audio
expand
mở rộng
audio
program
chương trình
audio
choose
chọn
audio
also
Mà còn
audio
provide
cung cấp
audio
business
việc kinh doanh
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
share
Chia sẻ
audio
case
trường hợp
audio
store
cửa hàng
audio
approximately
khoảng
audio
eligible
đạt chuẩn
audio
based
dựa trên
audio
share
Chia sẻ
audio
case
trường hợp
audio
store
cửa hàng
audio
approximately
khoảng
audio
eligible
đạt chuẩn
audio
based
dựa trên
audio
competition
cuộc thi
audio
among
giữa
audio
payment
sự chi trả
audio
discount
giảm giá
audio
process
quá trình
audio
over
qua
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
independent
Độc lập
audio
pay
chi trả
audio
play
chơi
audio
compensation
đền bù
audio
through
bởi vì
audio
offer
lời đề nghị
audio
independent
Độc lập
audio
pay
chi trả
audio
play
chơi
audio
compensation
đền bù
audio
through
bởi vì
audio
offer
lời đề nghị
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
impact
tác động
audio
impact
tác động
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
claim
Yêu cầu
audio
pilot
phi công
audio
alter
thay đổi
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
majority
số đông
audio
slight
nhẹ
audio
claim
Yêu cầu
audio
pilot
phi công
audio
alter
thay đổi
audio
simplify
đơn giản hóa
audio
majority
số đông
audio
slight
nhẹ
audio
communicate
giao tiếp
Ẩn bớt