Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

The Story of Santa Claus

Save News
2023-12-18 22:30:42
Gợi ý dịch
The Story of Santa Claus
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Đức Thiên
0 0
2023-12-22
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
story
câu chuyện
audio
someone
người nào đó
audio
children
những đứa trẻ
audio
person
người
audio
other
khác
audio
special
đặc biệt
audio
story
câu chuyện
audio
someone
người nào đó
audio
children
những đứa trẻ
audio
person
người
audio
other
khác
audio
special
đặc biệt
audio
good
Tốt
audio
also
Mà còn
audio
like
giống
audio
home
trang chủ
audio
bring
mang đến
audio
happy
vui mừng
audio
red
màu đỏ
audio
usually
thường xuyên
audio
each
mỗi
audio
modern
hiện đại
audio
image
hình ảnh
audio
famous
nổi tiếng
audio
visit
thăm nom
audio
night
đêm
audio
before
trước
audio
care
sự chăm sóc
audio
soon
sớm
audio
come
đến
audio
city
thành phố
audio
part
phần
audio
away
xa
audio
help
giúp đỡ
audio
sick
đau ốm
audio
history
lịch sử
audio
most
hầu hết
audio
new
mới
audio
name
tên
audio
very
rất
audio
quickly
nhanh
audio
meaning
nghĩa
audio
year
năm
audio
after
sau đó
audio
time
thời gian
audio
hear
nghe
audio
deliver
giao
audio
woman
đàn bà
audio
down
xuống
audio
now
Hiện nay
audio
see
nhìn thấy
audio
little
nhỏ bé
audio
old
audio
give
đưa cho
audio
short
ngắn
audio
long
dài
audio
white
trắng
audio
picture
hình ảnh
audio
write
viết
audio
list
danh sách
audio
difficult
khó
audio
large
lớn
audio
open
mở
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
building
xây dựng
audio
into
vào trong
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
air
Không khí
audio
remain
duy trì
audio
talk
nói chuyện
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
air
Không khí
audio
remain
duy trì
audio
talk
nói chuyện
audio
even
thậm chí
audio
as
BẰNG
audio
popular
phổ biến
audio
once
một lần
audio
figure
nhân vật
audio
kind
loại
audio
workshop
xưởng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
over
Hơn
audio
north
phía bắc
audio
through
bởi vì
audio
word
từ
audio
poor
nghèo
audio
europe
Châu Âu
audio
over
Hơn
audio
north
phía bắc
audio
through
bởi vì
audio
word
từ
audio
poor
nghèo
audio
europe
Châu Âu
audio
century
thế kỷ
audio
painting
bức vẽ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
leave
rời đi
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
audio
leave
rời đi
audio
work
công việc
audio
then
sau đó
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
state
trạng thái
audio
symbol
biểu tượng
audio
port
Cổng
audio
largely
phần lớn
audio
jerk
giật
audio
pole
Cực
audio
state
trạng thái
audio
symbol
biểu tượng
audio
port
Cổng
audio
largely
phần lớn
audio
jerk
giật
audio
pole
Cực
audio
aside
sang một bên
audio
tradition
truyền thống
audio
milk
sữa
audio
nickel
Niken
audio
suit
bộ đồ
Ẩn bớt