Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn TODAII nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Egypt cracks down on tourism companies, blaming them for Haj deaths

Save News
2024-06-28 07:34:14
Gợi ý dịch
Egypt cracks down on tourism companies, blaming them for Haj deaths
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Quy Phan
3 0
2024-06-28
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
people
mọi người
audio
long
dài
audio
personal
riêng tư
audio
because
bởi vì
audio
help
giúp đỡ
audio
like
giống
audio
people
mọi người
audio
long
dài
audio
personal
riêng tư
audio
because
bởi vì
audio
help
giúp đỡ
audio
like
giống
audio
business
việc kinh doanh
audio
where
Ở đâu
audio
tourist
du khách
audio
visit
thăm nom
audio
away
xa
audio
down
xuống
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard

audio
around
xung quanh
audio
instead
thay vì
audio
tourism
Du lịch
audio
around
xung quanh
audio
instead
thay vì
audio
tourism
Du lịch
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
annual
Hàng năm
audio
those
những thứ kia
audio
offer
lời đề nghị
audio
annual
Hàng năm
audio
those
những thứ kia
audio
offer
lời đề nghị
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
emergency
khẩn cấp
audio
term
thuật ngữ
audio
heat
nhiệt
audio
get
lấy
audio
emergency
khẩn cấp
audio
term
thuật ngữ
audio
heat
nhiệt
audio
get
lấy
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
right
đúng
audio
at least
ít nhất
audio
mecca
Mecca
audio
going
đang đi
audio
of
của
audio
made
làm ra
audio
right
đúng
audio
at least
ít nhất
audio
mecca
Mecca
audio
going
đang đi
audio
of
của
audio
made
làm ra
audio
the
các
audio
which
cái mà
audio
tired
mệt
audio
haj
Haj
audio
died
chết
audio
egyptians
Người Ai Cập
audio
pilgrimage
Hành hương
audio
to
ĐẾN
audio
been
audio
were
đã từng
audio
helped
đã giúp
audio
they
họ
audio
didn't
Không
audio
not
không
audio
giving
cho đi
audio
blamed
đổ lỗi
audio
egyptian
Ai Cập
audio
pilgrims
người hành hương
audio
companies
công ty
audio
took
lấy đi
audio
deaths
cái chết
audio
proven
đã được chứng minh
audio
for
audio
them
họ
audio
visas
Thị thực
audio
and
audio
but
Nhưng
audio
on
TRÊN
audio
this
cái này
audio
have
audio
who
Ai
audio
services
dịch vụ
audio
illnesses
bệnh tật
audio
sending
gửi
audio
in
TRONG
audio
year's
năm
audio
egypt
Ai Cập
audio
any
bất kì
audio
caused
gây ra
audio
from
từ
audio
lodging
chỗ ở
audio
licenses
giấy phép
audio
by
qua
audio
saudi arabia
Ả Rập Saudi
audio
cracks
vết nứt
audio
blaming
đổ lỗi
audio
grand
Grand
audio
pray
cầu nguyện
audio
worshippers
Những người thờ phượng
audio
islam's
Hồi giáo
audio
hajj
Hajj
audio
holiest
thánh thiện nhất
audio
shrine
đền thờ
audio
kaaba
Kaaba
audio
at
Tại
audio
photo
Ảnh
audio
afp
AFP
audio
mosque
Nhà thờ Hồi giáo
Ẩn bớt