Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn FOX nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Haiti unrest: essential items for children stolen from UNICEF amid ongoing gang violence

Save News
2024-03-19 19:31:48
Gợi ý dịch
Haiti unrest: essential items for children stolen from UNICEF amid ongoing gang violence
Source: FOX
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-03-20
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
equipment
thiết bị
audio
early
sớm
audio
life
mạng sống
audio
support
ủng hộ
audio
system
hệ thống
audio
close
đóng
audio
equipment
thiết bị
audio
early
sớm
audio
life
mạng sống
audio
support
ủng hộ
audio
system
hệ thống
audio
close
đóng
audio
continue
Tiếp tục
audio
key
chìa khóa
audio
office
văn phòng
audio
city
thành phố
audio
children
những đứa trẻ
audio
police
cảnh sát
audio
stand
đứng
audio
outside
ngoài
audio
after
sau đó
audio
small
bé nhỏ
audio
fire
ngọn lửa
audio
inside
bên trong
audio
thursday
thứ năm
audio
march
bước đều
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
same
giống nhau
audio
supplies
quân nhu
audio
as
BẰNG
audio
access
truy cập
audio
already
đã
audio
situation
tình huống
audio
same
giống nhau
audio
supplies
quân nhu
audio
as
BẰNG
audio
access
truy cập
audio
already
đã
audio
situation
tình huống
audio
control
điều khiển
audio
over
qua
audio
security
bảo vệ
audio
downtown
trung tâm thành phố
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
facility
cơ sở
audio
essential
thiết yếu
audio
education
giáo dục
audio
such
như là
audio
facility
cơ sở
audio
essential
thiết yếu
audio
education
giáo dục
audio
such
như là
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
impact
tác động
audio
impact
tác động
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
ongoing
đang diễn ra
audio
gang
Gang
audio
port
Cổng
audio
pledge
Cam kết
audio
empty
trống
audio
survival
sống sót
audio
ongoing
đang diễn ra
audio
gang
Gang
audio
port
Cổng
audio
pledge
Cam kết
audio
empty
trống
audio
survival
sống sót
audio
amid
Giữa
audio
resignation
sự từ chức
audio
violence
bạo lực
audio
critical
phê bình
audio
prime
xuất sắc
audio
exert
cố gắng
audio
charter
Điều lệ
audio
container
container
audio
minister
Bộ trưởng
audio
chaos
sự hỗn loạn
audio
consul
lãnh sự
Ẩn bớt