Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn VOA nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

What Is Pi Day?

Save News
2024-03-14 22:30:06
Gợi ý dịch
What Is Pi Day?
Source: VOA
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-03-15
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
day
ngày
audio
march
bước đều
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
day
ngày
audio
march
bước đều
audio
around
xung quanh
audio
world
thế giới
audio
many
nhiều
audio
people
mọi người
audio
know
biết
audio
never
không bao giờ
audio
center
trung tâm
audio
just
chỉ
audio
first
Đầu tiên
audio
number
con số
audio
other
khác
audio
back
mặt sau
audio
long
dài
audio
before
trước
audio
today
Hôm nay
audio
use
sử dụng
audio
come
đến
audio
there
ở đó
audio
end
kết thúc
audio
size
kích cỡ
audio
paper
giấy
audio
decide
quyết định
audio
necessary
cần thiết
audio
air
không khí
audio
different
khác biệt
audio
space
không gian
audio
open
mở
audio
vehicle
phương tiện giao thông
audio
down
xuống
audio
letter
thư
audio
both
cả hai
audio
year
năm
audio
museum
bảo tàng
audio
holiday
ngày lễ
audio
until
cho đến khi
audio
more
hơn
audio
than
hơn
audio
later
sau đó
audio
every
mọi
audio
way
đường
audio
bring
mang đến
audio
walk
đi bộ
audio
course
khóa học
audio
also
Mà còn
audio
eat
ăn
audio
example
ví dụ
audio
university
trường đại học
audio
game
trò chơi
audio
free
miễn phí
audio
department
phòng
audio
fun
vui vẻ
audio
important
quan trọng
audio
travel
du lịch
audio
each
mỗi
audio
area
khu vực
audio
still
vẫn
audio
here
đây
audio
best
tốt nhất
audio
age
tuổi
audio
although
mặc dù
audio
perfect
hoàn hảo
audio
say
nói
audio
nothing
Không có gì
audio
without
không có
audio
happy
vui mừng
audio
difficult
khó
audio
food
đồ ăn
audio
fruit
hoa quả
audio
correct
Chính xác
audio
between
giữa
audio
things
đồ đạc
audio
often
thường
audio
find
tìm thấy
audio
answer
trả lời
audio
equipment
thiết bị
audio
question
câu hỏi
audio
problem
vấn đề
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
skill
Kỹ năng
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
even
thậm chí
audio
value
giá trị
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
skill
Kỹ năng
audio
celebrate
kỉ niệm
audio
even
thậm chí
audio
value
giá trị
audio
across
sang
audio
as
BẰNG
audio
agency
hãng
audio
similar
tương tự
audio
sign
dấu hiệu
audio
take
lấy
audio
place
địa điểm
audio
recognize
nhận ra
audio
challenge
thử thách
audio
need
nhu cầu
audio
study
học
audio
once
một lần
audio
neither
không
audio
almost
hầu hết
audio
exact
Chính xác
audio
relationship
mối quan hệ
audio
process
quá trình
audio
land
đất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
solve
Giải quyết
audio
mark
đánh dấu
audio
piece
cái
audio
those
những thứ kia
audio
distance
khoảng cách
audio
through
bởi vì
audio
solve
Giải quyết
audio
mark
đánh dấu
audio
piece
cái
audio
those
những thứ kia
audio
distance
khoảng cách
audio
through
bởi vì
audio
plus
Thêm vào đó
audio
engineering
kỹ thuật
audio
such
như là
audio
point
điểm
audio
toward
theo hướng
audio
should
nên
audio
interest
quan tâm
audio
nor
cũng không
audio
fact
sự thật
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
rule
quy tắc
audio
hand
tay
audio
science
khoa học
audio
gain
nhận được
audio
certain
chắc chắn
audio
wonder
thắc mắc
audio
rule
quy tắc
audio
hand
tay
audio
science
khoa học
audio
gain
nhận được
audio
certain
chắc chắn
audio
wonder
thắc mắc
audio
basic
nền tảng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
general
Chung
audio
diameter
đường kính
audio
calculate
tính toán
audio
recognition
sự công nhận
audio
universe
Vũ trụ
audio
symbol
biểu tượng
audio
general
Chung
audio
diameter
đường kính
audio
calculate
tính toán
audio
recognition
sự công nhận
audio
universe
Vũ trụ
audio
symbol
biểu tượng
audio
parachute
nhảy dù
audio
circumference
đường tròn
audio
practical
thực tế
audio
circular
hình tròn
audio
shrine
đền thờ
audio
orbit
quỹ đạo
audio
constant
không thay đổi
audio
ratio
tỷ lệ
audio
circle
vòng tròn
audio
formula
công thức
audio
astronomy
Thiên văn học
audio
decimal
số thập phân
audio
satellite
vệ tinh
audio
perimeter
chu vi
audio
lunar
âm lịch
audio
perfection
sự hoàn hảo
audio
crust
lớp vỏ
audio
approximate
gần đúng
audio
container
container
audio
congress
Quốc hội
audio
mental
tâm thần
Ẩn bớt