Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Dogs Are Getting Stressed Because Humans Can't Read Them Properly

Save News
2024-03-13 19:31:59
Gợi ý dịch
Dogs Are Getting Stressed Because Humans Can't Read Them Properly
Source: NW
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Hiếu thỉu năng
0 0
2024-03-20
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
often
thường
audio
during
trong lúc
audio
like
giống
audio
enjoy
thưởng thức
audio
many
nhiều
audio
away
xa
audio
often
thường
audio
during
trong lúc
audio
like
giống
audio
enjoy
thưởng thức
audio
many
nhiều
audio
away
xa
audio
between
giữa
audio
people
mọi người
audio
understand
hiểu
audio
body
thân hình
audio
children
những đứa trẻ
audio
most
hầu hết
audio
because
bởi vì
audio
read
đọc
audio
way
đường
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
invite
Mời
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
leading
Dẫn đầu
audio
popular
phổ biến
audio
cause
gây ra
audio
invite
Mời
audio
study
học
audio
found
thành lập
audio
leading
Dẫn đầu
audio
popular
phổ biến
audio
cause
gây ra
audio
as
BẰNG
audio
despite
cho dù
audio
lead
chỉ huy
audio
language
ngôn ngữ
audio
recognize
nhận ra
audio
due
quá hạn
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
relationship
mối quan hệ
audio
such
như là
audio
risk
rủi ro
audio
essential
thiết yếu
audio
stock
Cổ phần
audio
play
chơi
audio
relationship
mối quan hệ
audio
such
như là
audio
risk
rủi ro
audio
essential
thiết yếu
audio
stock
Cổ phần
audio
play
chơi
audio
common
chung
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
others
những người khác
audio
state
tình trạng
audio
others
những người khác
audio
state
tình trạng
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
positive
Tích cực
audio
cork
nút chai
audio
behavior
hành vi
audio
discomfort
khó chịu
audio
strain
sự căng thẳng
audio
pet
thú cưng
audio
positive
Tích cực
audio
cork
nút chai
audio
behavior
hành vi
audio
discomfort
khó chịu
audio
strain
sự căng thẳng
audio
pet
thú cưng
audio
stress
nhấn mạnh
audio
supervision
giám sát
audio
bite
cắn
audio
bond
trái phiếu
audio
emotional
xúc động
audio
bow
cây cung
Ẩn bớt