Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn NW nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Scientists Reveal New Cost of Getting Up on the Wrong Side of Bed

Save News
2024-03-12 19:31:20
Gợi ý dịch
Scientists Reveal New Cost of Getting Up on the Wrong Side of Bed
Source: NW
1
2
3
4
Đăng nhập để sử dụng tính năng dịch báo
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
just
chỉ
audio
health
sức khỏe
audio
activity
hoạt động
audio
during
trong lúc
audio
university
trường đại học
audio
research
nghiên cứu
audio
just
chỉ
audio
health
sức khỏe
audio
activity
hoạt động
audio
during
trong lúc
audio
game
trò chơi
audio
where
Ở đâu
audio
choose
chọn
audio
real
thực tế
audio
money
tiền bạc
audio
good
Tốt
audio
more
hơn
audio
hope
mong
audio
inform
thông báo
audio
future
tương lai
audio
new
mới
audio
wrong
sai
audio
bed
giường
audio
quality
chất lượng
audio
help
giúp đỡ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
say
nói
audio
significant
có ý nghĩa
audio
public
công cộng
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
contribute
đóng góp
audio
say
nói
audio
significant
có ý nghĩa
audio
public
công cộng
audio
as
BẰNG
audio
study
học
audio
contribute
đóng góp
audio
likely
rất có thể
audio
exhibit
Triển lãm
audio
region
vùng đất
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
specific
cụ thể
audio
impact
sự va chạm
audio
others
người khác
audio
well
Tốt
audio
sufficient
hợp lý
audio
specific
cụ thể
audio
impact
sự va chạm
audio
others
người khác
audio
well
Tốt
audio
sufficient
hợp lý
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
side
bên
audio
concern
bận tâm
audio
role
vai trò
audio
physical
thuộc vật chất
audio
journal
Tạp chí
audio
then
sau đó
audio
side
bên
audio
concern
bận tâm
audio
role
vai trò
audio
physical
thuộc vật chất
audio
journal
Tạp chí
audio
then
sau đó
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
right
đúng
audio
brain
não
audio
typical
đặc trưng
audio
behavior
hành vi
audio
reveal
tiết lộ
audio
inadequate
không đầy đủ
audio
right
đúng
audio
brain
não
audio
typical
đặc trưng
audio
behavior
hành vi
audio
reveal
tiết lộ
audio
inadequate
không đầy đủ
audio
equivalent
tương đương
audio
mental
tâm thần
audio
indicative
chỉ định
audio
temporal
thời gian
audio
chronic
mãn tính
Ẩn bớt