Todai news
Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
menutabMain.detail
menu

Tùy chỉnh

Setting

Chế độ học
Hiển thị gạch chân
Ngôn ngữ
Cỡ chữ
BackTrở lại
Bài viết được trích dẫn tại nguồn CNN nhằm phục vụ người học tiếng Anh luyện nghe, đọc thông qua tin tức hàng ngày.

Billions of snow crabs have disappeared from the waters around Alaska. Scientists say overfishing is not the cause

Save News
2022-10-17 07:31:41
Gợi ý dịch
Billions of snow crabs have disappeared from the waters around Alaska. Scientists say overfishing is not the cause
Source: CNN
1
2
3
4
addThêm bản dịch
Xem bản dịch 1

Những bản dịch nổi bật

Duy Khánh
0 0
2022-10-17
Từ vựng khác
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
billion
tỷ
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
second
thứ hai
audio
year
năm
audio
red
màu đỏ
audio
billion
tỷ
audio
only
chỉ một
audio
also
Mà còn
audio
second
thứ hai
audio
year
năm
audio
red
màu đỏ
audio
decision
phán quyết
audio
reason
lý do
audio
sea
biển
audio
change
thay đổi
audio
near
gần
audio
key
chìa khóa
audio
include
bao gồm
audio
low
thấp
audio
research
nghiên cứu
audio
there
ở đó
audio
few
một vài
audio
young
trẻ
audio
system
hệ thống
audio
before
trước
audio
full
đầy
audio
around
xung quanh
audio
say
nói
audio
first
Đầu tiên
audio
time
thời gian
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 1
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
after
sau
audio
approximately
khoảng
audio
collection
bộ sưu tập
audio
as
BẰNG
audio
region
vùng đất
audio
temporary
tạm thời
audio
after
sau
audio
approximately
khoảng
audio
collection
bộ sưu tập
audio
as
BẰNG
audio
region
vùng đất
audio
temporary
tạm thời
audio
due
quá hạn
audio
cause
gây ra
audio
ever
bao giờ
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 2
flashcard Flashcard

audio
recent
gần đây
audio
population
dân số
audio
recover
hồi phục
audio
recent
gần đây
audio
population
dân số
audio
recover
hồi phục
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 3
flashcard Flashcard

audio
well
Vâng
audio
row
hàng ngang
audio
state
tình trạng
audio
particular
cụ thể
audio
well
Vâng
audio
row
hàng ngang
audio
state
tình trạng
audio
particular
cụ thể
Ẩn bớt
Từ vựng toeic cấp độ 4
flashcard Flashcard
|
Xem thêm

audio
reach
đạt được
audio
harvest
mùa gặt
audio
bay
vịnh
audio
suspend
đình chỉ
audio
excessive
quá mức
audio
abundance
sự phong phú
audio
reach
đạt được
audio
harvest
mùa gặt
audio
bay
vịnh
audio
suspend
đình chỉ
audio
excessive
quá mức
audio
abundance
sự phong phú
audio
crab
cua
Ẩn bớt